Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
30K-449.68 - Hà Nội Xe Con -
30K-531.66 - Hà Nội Xe Con -
38A-564.68 - Hà Tĩnh Xe Con -
17A-443.66 - Thái Bình Xe Con -
84C-117.88 - Trà Vinh Xe Tải -
97A-073.88 - Bắc Kạn Xe Con -
49A-625.68 - Lâm Đồng Xe Con -
37K-359.86 - Nghệ An Xe Con -
19A-602.88 - Phú Thọ Xe Con -
88A-795.86 - Vĩnh Phúc Xe Con -
30K-758.66 - Hà Nội Xe Con -
30K-954.88 - Hà Nội Xe Con -
15K-201.86 - Hải Phòng Xe Con -
62A-406.66 - Long An Xe Con -
30K-437.66 - Hà Nội Xe Con -
30K-550.86 - Hà Nội Xe Con -
51L-013.66 - Hồ Chí Minh Xe Con -
65A-402.86 - Cần Thơ Xe Con -
71A-172.86 - Bến Tre Xe Con -
62A-406.68 - Long An Xe Con -
92A-399.86 - Quảng Nam Xe Con -
17A-430.88 - Thái Bình Xe Con -
88A-650.88 - Vĩnh Phúc Xe Con -
66A-258.68 - Đồng Tháp Xe Con -
89A-418.86 - Hưng Yên Xe Con -
19A-537.68 - Phú Thọ Xe Con -
70A-459.68 - Tây Ninh Xe Con -
29K-089.68 - Hà Nội Xe Tải -
30L-304.66 - Hà Nội Xe Con -
51L-170.86 - Hồ Chí Minh Xe Con -