Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
60K-433.68 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
21B-014.66 | - | Yên Bái | Xe Khách | - |
30K-809.86 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51L-010.86 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
18D-015.66 | - | Nam Định | Xe tải van | - |
18C-146.66 | - | Nam Định | Xe Tải | - |
51L-093.88 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-217.68 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
43A-819.68 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
98A-727.66 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
34A-742.86 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
92A-368.66 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
17A-423.68 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
48A-218.68 | - | Đắk Nông | Xe Con | - |
86A-269.66 | - | Bình Thuận | Xe Con | - |
49A-664.88 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
47A-591.88 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
61C-640.66 | - | Bình Dương | Xe Tải | - |
29K-142.66 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
51K-787.66 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
30K-442.66 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
18C-174.86 | - | Nam Định | Xe Tải | - |
51L-310.86 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
61K-260.88 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
38A-549.66 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
62A-387.68 | - | Long An | Xe Con | - |
18A-375.68 | - | Nam Định | Xe Con | - |
88A-634.68 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
86A-285.66 | - | Bình Thuận | Xe Con | - |
99C-267.68 | - | Bắc Ninh | Xe Tải | - |