Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
| Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
|---|---|---|---|---|
| 47A-640.66 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
| 19A-601.68 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
| 70C-189.66 | - | Tây Ninh | Xe Tải | - |
| 51M-242.68 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
| 36K-241.68 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
| 29K-060.88 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
| 51K-920.68 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
| 15K-231.86 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
| 89C-346.68 | - | Hưng Yên | Xe Tải | - |
| 43A-790.68 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
| 99A-671.66 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
| 38C-200.88 | - | Hà Tĩnh | Xe Tải | - |
| 34A-854.66 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
| 12A-240.86 | - | Lạng Sơn | Xe Con | - |
| 17C-185.86 | - | Thái Bình | Xe Tải | - |
| 88A-640.68 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
| 60K-357.68 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
| 37K-215.68 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
| 20A-745.86 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
| 70A-463.66 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
| 51M-152.86 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
| 17B-030.86 | - | Thái Bình | Xe Khách | - |
| 51K-903.66 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
| 51K-752.66 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
| 34B-044.86 | - | Hải Dương | Xe Khách | - |
| 61K-382.68 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
| 99A-718.66 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
| 35C-148.68 | - | Ninh Bình | Xe Tải | - |
| 89A-449.66 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
| 79A-518.86 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |