Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
30L-065.86 - Hà Nội Xe Con -
51L-217.88 - Hồ Chí Minh Xe Con -
43A-806.68 - Đà Nẵng Xe Con -
98C-344.86 - Bắc Giang Xe Tải -
71C-117.66 - Bến Tre Xe Tải -
18A-387.68 - Nam Định Xe Con -
92A-367.88 - Quảng Nam Xe Con -
26C-145.66 - Sơn La Xe Tải -
66A-242.86 - Đồng Tháp Xe Con -
97C-038.66 - Bắc Kạn Xe Tải -
89A-465.66 - Hưng Yên Xe Con -
49A-621.86 - Lâm Đồng Xe Con -
19A-615.68 - Phú Thọ Xe Con -
14A-834.88 - Quảng Ninh Xe Con -
70A-471.68 - Tây Ninh Xe Con -
60K-450.66 - Đồng Nai Xe Con -
29K-062.88 - Hà Nội Xe Tải -
15K-190.68 - Hải Phòng Xe Con -
30M-030.86 - Hà Nội Xe Con -
30K-494.66 - Hà Nội Xe Con -
30K-520.86 - Hà Nội Xe Con -
43A-814.66 - Đà Nẵng Xe Con -
71A-192.86 - Bến Tre Xe Con -
38A-620.88 - Hà Tĩnh Xe Con -
35A-376.88 - Ninh Bình Xe Con -
92A-412.68 - Quảng Nam Xe Con -
26C-140.88 - Sơn La Xe Tải -
88A-647.86 - Vĩnh Phúc Xe Con -
86C-184.68 - Bình Thuận Xe Tải -
97A-073.66 - Bắc Kạn Xe Con -