Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
| Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
|---|---|---|---|---|
| 19A-613.86 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
| 69A-169.88 | - | Cà Mau | Xe Con | - |
| 30K-649.66 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
| 61K-344.88 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
| 34A-803.68 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
| 82A-130.66 | - | Kon Tum | Xe Con | - |
| 74A-239.66 | - | Quảng Trị | Xe Con | - |
| 76A-284.86 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | - |
| 20A-684.86 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
| 22A-234.66 | - | Tuyên Quang | Xe Con | - |
| 21A-177.66 | - | Yên Bái | Xe Con | - |
| 60K-346.66 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
| 15K-171.68 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
| 98A-704.86 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
| 69A-153.66 | - | Cà Mau | Xe Con | - |
| 79C-206.88 | - | Khánh Hòa | Xe Tải | - |
| 81B-029.86 | - | Gia Lai | Xe Khách | - |
| 30K-721.68 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
| 43C-293.88 | - | Đà Nẵng | Xe Tải | - |
| 34A-733.88 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
| 82A-132.68 | - | Kon Tum | Xe Con | - |
| 73A-321.66 | - | Quảng Bình | Xe Con | - |
| 63C-205.88 | - | Tiền Giang | Xe Tải | - |
| 76A-299.66 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | - |
| 60K-393.88 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
| 51E-345.88 | - | Hồ Chí Minh | Xe tải van | - |
| 30L-043.86 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
| 15K-153.88 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
| 72A-723.66 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
| 79A-521.88 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |