Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
| Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
|---|---|---|---|---|
| 29K-098.88 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
| 19A-533.68 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
| 70C-190.68 | - | Tây Ninh | Xe Tải | - |
| 60K-438.68 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
| 83A-197.68 | - | Sóc Trăng | Xe Con | - |
| 30K-763.86 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
| 72A-705.68 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
| 93A-448.66 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
| 98A-675.86 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
| 90C-154.88 | - | Hà Nam | Xe Tải | - |
| 30L-101.86 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
| 61K-393.66 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
| 34A-700.66 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
| 18D-009.88 | - | Nam Định | Xe tải van | - |
| 19A-545.86 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
| 76A-280.86 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | - |
| 70A-513.66 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
| 60K-385.68 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
| 36K-284.66 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
| 30K-460.66 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
| 51L-232.66 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
| 72B-041.68 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Khách | - |
| 93A-435.66 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
| 98A-671.86 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
| 89C-307.66 | - | Hưng Yên | Xe Tải | - |
| 79A-479.66 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
| 51L-076.88 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
| 43A-846.86 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
| 77A-297.88 | - | Bình Định | Xe Con | - |
| 34A-765.88 | - | Hải Dương | Xe Con | - |