Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
64A-171.68 | - | Vĩnh Long | Xe Con | - |
60K-450.68 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
30K-541.88 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
36C-442.88 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | - |
22A-237.66 | - | Tuyên Quang | Xe Con | - |
73C-197.68 | - | Quảng Bình | Xe Tải | - |
28A-202.88 | - | Hòa Bình | Xe Con | - |
76A-231.88 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | - |
65A-489.66 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
61K-361.88 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
77A-332.86 | - | Bình Định | Xe Con | - |
23C-079.66 | - | Hà Giang | Xe Tải | - |
49C-344.88 | - | Lâm Đồng | Xe Tải | - |
78A-174.66 | - | Phú Yên | Xe Con | - |
64A-164.88 | - | Vĩnh Long | Xe Con | - |
30L-007.66 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
36C-440.66 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | - |
22A-230.66 | - | Tuyên Quang | Xe Con | - |
60K-513.88 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
51D-910.66 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
51L-230.68 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
69C-094.86 | - | Cà Mau | Xe Tải | - |
37C-484.86 | - | Nghệ An | Xe Tải | - |
76A-275.68 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | - |
99A-857.68 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
61K-271.66 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
76A-265.66 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | - |
22A-225.88 | - | Tuyên Quang | Xe Con | - |
60K-487.88 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
51L-960.86 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |