Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
17C-185.86 - Thái Bình Xe Tải -
88A-640.68 - Vĩnh Phúc Xe Con -
60K-357.68 - Đồng Nai Xe Con -
37K-215.68 - Nghệ An Xe Con -
20A-745.86 - Thái Nguyên Xe Con -
70A-463.66 - Tây Ninh Xe Con -
51M-152.86 - Hồ Chí Minh Xe Tải -
17B-030.86 - Thái Bình Xe Khách -
51K-903.66 - Hồ Chí Minh Xe Con -
51K-752.66 - Hồ Chí Minh Xe Con -
34B-044.86 - Hải Dương Xe Khách -
61K-382.68 - Bình Dương Xe Con -
99A-718.66 - Bắc Ninh Xe Con -
35C-148.68 - Ninh Bình Xe Tải -
89A-449.66 - Hưng Yên Xe Con -
79A-518.86 - Khánh Hòa Xe Con -
37K-207.66 - Nghệ An Xe Con -
19A-599.86 - Phú Thọ Xe Con -
43B-067.68 - Đà Nẵng Xe Khách -
29D-560.68 - Hà Nội Xe tải van -
81A-371.66 - Gia Lai Xe Con -
83A-162.68 - Sóc Trăng Xe Con -
89A-439.68 - Hưng Yên Xe Con -
79A-472.68 - Khánh Hòa Xe Con -
49C-351.88 - Lâm Đồng Xe Tải -
60K-496.86 - Đồng Nai Xe Con -
30L-143.86 - Hà Nội Xe Con -
72A-784.66 - Bà Rịa - Vũng Tàu Xe Con -
93A-450.66 - Bình Phước Xe Con -
35A-429.68 - Ninh Bình Xe Con -