Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
86A-277.86 - Bình Thuận Xe Con -
49A-643.66 - Lâm Đồng Xe Con -
36K-039.86 - Thanh Hóa Xe Con -
75C-143.68 - Thừa Thiên Huế Xe Tải -
47A-704.68 - Đắk Lắk Xe Con -
30K-614.86 - Hà Nội Xe Con -
98A-653.68 - Bắc Giang Xe Con -
17A-435.68 - Thái Bình Xe Con -
61C-566.86 - Bình Dương Xe Tải -
49A-611.86 - Lâm Đồng Xe Con -
37K-380.66 - Nghệ An Xe Con -
75A-361.86 - Thừa Thiên Huế Xe Con -
60K-453.88 - Đồng Nai Xe Con -
29K-056.68 - Hà Nội Xe Tải -
48A-203.66 - Đắk Nông Xe Con -
47A-840.86 - Đắk Lắk Xe Con -
51K-795.66 - Hồ Chí Minh Xe Con -
49A-611.66 - Lâm Đồng Xe Con -
37K-296.86 - Nghệ An Xe Con -
75A-322.68 - Thừa Thiên Huế Xe Con -
64A-169.68 - Vĩnh Long Xe Con -
60K-505.86 - Đồng Nai Xe Con -
30L-067.66 - Hà Nội Xe Con -
61K-544.86 - Bình Dương Xe Con -
36C-436.66 - Thanh Hóa Xe Tải -
51L-012.86 - Hồ Chí Minh Xe Con -
98A-712.88 - Bắc Giang Xe Con -
62A-403.88 - Long An Xe Con -
18A-402.68 - Nam Định Xe Con -
35C-185.68 - Ninh Bình Xe Tải -