Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
11A-105.86 | - | Cao Bằng | Xe Con | - |
85A-118.86 | - | Ninh Thuận | Xe Con | - |
77A-366.86 | - | Bình Định | Xe Con | - |
51K-850.66 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
86A-293.86 | - | Bình Thuận | Xe Con | - |
99A-761.86 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
78A-190.66 | - | Phú Yên | Xe Con | - |
75A-330.86 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Con | - |
64A-172.88 | - | Vĩnh Long | Xe Con | - |
51N-104.86 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
19C-271.66 | - | Phú Thọ | Xe Tải | - |
30K-953.66 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
15D-046.86 | - | Hải Phòng | Xe tải van | - |
98A-719.66 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
95C-080.66 | - | Hậu Giang | Xe Tải | - |
85A-132.86 | - | Ninh Thuận | Xe Con | - |
94C-083.88 | - | Bạc Liêu | Xe Tải | - |
51K-758.66 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
61K-376.68 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
99A-743.86 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
23A-141.68 | - | Hà Giang | Xe Con | - |
34C-382.66 | - | Hải Dương | Xe Tải | - |
64A-169.88 | - | Vĩnh Long | Xe Con | - |
47A-654.68 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
60K-405.86 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
30L-307.68 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
15C-433.68 | - | Hải Phòng | Xe Tải | - |
11A-115.86 | - | Cao Bằng | Xe Con | - |
28A-213.66 | - | Hòa Bình | Xe Con | - |
95A-115.68 | - | Hậu Giang | Xe Con | - |