Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
| Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
|---|---|---|---|---|
| 60K-480.86 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
| 14C-464.68 | - | Quảng Ninh | Xe Tải | - |
| 28A-220.68 | - | Hòa Bình | Xe Con | - |
| 81C-295.86 | - | Gia Lai | Xe Tải | - |
| 43C-280.66 | - | Đà Nẵng | Xe Tải | - |
| 65A-421.68 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
| 77A-302.68 | - | Bình Định | Xe Con | - |
| 90A-240.88 | - | Hà Nam | Xe Con | - |
| 34A-792.68 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
| 73A-355.86 | - | Quảng Bình | Xe Con | - |
| 88C-262.88 | - | Vĩnh Phúc | Xe Tải | - |
| 19A-580.86 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
| 51N-031.68 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
| 51L-467.68 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
| 15K-154.66 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
| 72A-703.88 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
| 69A-138.86 | - | Cà Mau | Xe Con | - |
| 24A-241.66 | - | Lào Cai | Xe Con | - |
| 30K-690.68 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
| 99A-733.66 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
| 90A-220.88 | - | Hà Nam | Xe Con | - |
| 34C-390.86 | - | Hải Dương | Xe Tải | - |
| 74A-264.88 | - | Quảng Trị | Xe Con | - |
| 63A-281.88 | - | Tiền Giang | Xe Con | - |
| 47A-614.68 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
| 19A-606.86 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
| 27C-060.86 | - | Điện Biên | Xe Tải | - |
| 60K-375.68 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
| 51N-136.86 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
| 26D-015.86 | - | Sơn La | Xe tải van | - |