Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
79C-205.68 - Khánh Hòa Xe Tải -
24A-293.68 - Lào Cai Xe Con -
77A-340.66 - Bình Định Xe Con -
99A-722.86 - Bắc Ninh Xe Con -
34A-755.66 - Hải Dương Xe Con -
73A-330.86 - Quảng Bình Xe Con -
63C-202.88 - Tiền Giang Xe Tải -
88C-264.68 - Vĩnh Phúc Xe Tải -
15K-270.66 - Hải Phòng Xe Con -
72A-758.86 - Bà Rịa - Vũng Tàu Xe Con -
93A-438.66 - Bình Phước Xe Con -
98A-722.68 - Bắc Giang Xe Con -
69A-147.86 - Cà Mau Xe Con -
79C-216.86 - Khánh Hòa Xe Tải -
23B-011.88 - Hà Giang Xe Khách -
30L-092.86 - Hà Nội Xe Con -
99A-754.68 - Bắc Ninh Xe Con -
34A-723.88 - Hải Dương Xe Con -
82A-141.68 - Kon Tum Xe Con -
73A-334.68 - Quảng Bình Xe Con -
88C-278.68 - Vĩnh Phúc Xe Tải -
82D-002.88 - Kon Tum Xe tải van -
19A-569.86 - Phú Thọ Xe Con -
76A-291.66 - Quảng Ngãi Xe Con -
60K-346.68 - Đồng Nai Xe Con -
30L-015.66 - Hà Nội Xe Con -
51L-181.66 - Hồ Chí Minh Xe Con -
72A-731.66 - Bà Rịa - Vũng Tàu Xe Con -
24A-260.86 - Lào Cai Xe Con -
90D-011.88 - Hà Nam Xe tải van -