Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
71A-183.88 | - | Bến Tre | Xe Con | - |
18A-394.86 | - | Nam Định | Xe Con | - |
35C-150.68 | - | Ninh Bình | Xe Tải | - |
92A-375.66 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
26A-202.66 | - | Sơn La | Xe Con | - |
17A-418.68 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
88A-672.86 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
86A-294.68 | - | Bình Thuận | Xe Con | - |
99C-265.68 | - | Bắc Ninh | Xe Tải | - |
68A-304.66 | - | Kiên Giang | Xe Con | - |
49A-660.86 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
47A-609.86 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
29K-099.88 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
30L-462.66 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51L-191.66 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-384.88 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51M-187.68 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
48A-210.68 | - | Đắk Nông | Xe Con | - |
30K-402.68 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
62A-385.68 | - | Long An | Xe Con | - |
61C-552.66 | - | Bình Dương | Xe Tải | - |
86A-260.66 | - | Bình Thuận | Xe Con | - |
99A-719.66 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
14A-844.88 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
36K-050.66 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
47A-624.86 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
29K-119.88 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
14K-010.66 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
51E-309.88 | - | Hồ Chí Minh | Xe tải van | - |
67A-296.68 | - | An Giang | Xe Con | - |