Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
34A-801.66 - Hải Dương Xe Con -
73A-315.66 - Quảng Bình Xe Con -
36K-006.86 - Thanh Hóa Xe Con -
37K-197.68 - Nghệ An Xe Con -
36K-017.66 - Thanh Hóa Xe Con -
70A-522.66 - Tây Ninh Xe Con -
60K-364.66 - Đồng Nai Xe Con -
51M-095.68 - Hồ Chí Minh Xe Tải -
36K-294.68 - Thanh Hóa Xe Con -
51K-975.86 - Hồ Chí Minh Xe Con -
15K-249.68 - Hải Phòng Xe Con -
72A-727.66 - Bà Rịa - Vũng Tàu Xe Con -
89C-319.68 - Hưng Yên Xe Tải -
43A-772.88 - Đà Nẵng Xe Con -
99A-707.86 - Bắc Ninh Xe Con -
38C-200.86 - Hà Tĩnh Xe Tải -
34A-762.66 - Hải Dương Xe Con -
73C-167.88 - Quảng Bình Xe Tải -
88A-629.66 - Vĩnh Phúc Xe Con -
47A-706.86 - Đắk Lắk Xe Con -
37K-247.88 - Nghệ An Xe Con -
36A-974.86 - Thanh Hóa Xe Con -
70A-457.66 - Tây Ninh Xe Con -
60K-470.86 - Đồng Nai Xe Con -
17A-495.66 - Thái Bình Xe Con -
30K-642.68 - Hà Nội Xe Con -
51K-918.66 - Hồ Chí Minh Xe Con -
93A-434.86 - Bình Phước Xe Con -
98C-317.68 - Bắc Giang Xe Tải -
81A-395.86 - Gia Lai Xe Con -