Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
72A-715.88 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
24A-272.68 | - | Lào Cai | Xe Con | - |
90A-293.86 | - | Hà Nam | Xe Con | - |
30K-915.86 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
65A-421.66 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
34A-732.68 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
12C-120.68 | - | Lạng Sơn | Xe Tải | - |
63A-283.88 | - | Tiền Giang | Xe Con | - |
19A-557.68 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
70A-517.68 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
60K-372.88 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
51M-134.66 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
29K-105.66 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
51L-280.88 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
72A-702.66 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
93A-413.88 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
81C-239.66 | - | Gia Lai | Xe Tải | - |
79A-498.86 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
65A-408.86 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
12A-237.66 | - | Lạng Sơn | Xe Con | - |
74A-233.88 | - | Quảng Trị | Xe Con | - |
63A-264.86 | - | Tiền Giang | Xe Con | - |
24A-273.66 | - | Lào Cai | Xe Con | - |
19A-544.68 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
76A-243.88 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | - |
60K-464.86 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
98A-657.86 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
81C-264.86 | - | Gia Lai | Xe Tải | - |
89C-302.88 | - | Hưng Yên | Xe Tải | - |
79A-495.86 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |