Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
79A-537.88 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
24A-301.86 | - | Lào Cai | Xe Con | - |
90B-012.66 | - | Hà Nam | Xe Khách | - |
30K-694.86 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
43A-850.88 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
61K-367.86 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
34A-714.86 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
12C-117.88 | - | Lạng Sơn | Xe Tải | - |
74A-244.88 | - | Quảng Trị | Xe Con | - |
63A-262.86 | - | Tiền Giang | Xe Con | - |
37K-267.86 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
19A-557.88 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
76A-274.66 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | - |
36K-031.68 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
70A-488.68 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
60K-383.66 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
51M-065.88 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
30K-437.68 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51L-077.66 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
72A-734.86 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
93A-417.88 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
98A-716.86 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
89D-017.88 | - | Hưng Yên | Xe tải van | - |
51L-311.86 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
65A-469.86 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
61K-295.66 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
77A-282.66 | - | Bình Định | Xe Con | - |
99A-721.66 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
34A-765.66 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
12A-249.66 | - | Lạng Sơn | Xe Con | - |