Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
70A-495.86 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
36K-287.88 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
30K-782.68 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
29K-041.88 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
51K-935.86 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
93A-421.68 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
98A-641.88 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
34A-933.86 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
30K-772.66 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30L-371.68 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
43A-770.88 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
99A-684.88 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
25A-069.88 | - | Lai Châu | Xe Con | - |
83C-120.88 | - | Sóc Trăng | Xe Tải | - |
17C-184.86 | - | Thái Bình | Xe Tải | - |
88A-630.86 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
60C-673.66 | - | Đồng Nai | Xe Tải | - |
19A-597.66 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
36K-078.68 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
70A-471.66 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
93A-439.86 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
98A-674.66 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
30K-884.68 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
43A-807.66 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
65A-404.66 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
34A-787.66 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
12A-230.86 | - | Lạng Sơn | Xe Con | - |
17A-426.88 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
15C-426.66 | - | Hải Phòng | Xe Tải | - |
79A-493.86 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |