Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
51K-951.88 - Hồ Chí Minh Xe Con -
94A-092.66 - Bạc Liêu Xe Con -
38A-539.66 - Hà Tĩnh Xe Con -
62C-191.66 - Long An Xe Tải -
18C-160.86 - Nam Định Xe Tải -
17A-372.88 - Thái Bình Xe Con -
63A-277.88 - Tiền Giang Xe Con -
66C-166.86 - Đồng Tháp Xe Tải -
30K-442.68 - Hà Nội Xe Con -
49A-695.88 - Lâm Đồng Xe Con -
14A-874.66 - Quảng Ninh Xe Con -
20A-741.88 - Thái Nguyên Xe Con -
70A-511.68 - Tây Ninh Xe Con -
15C-491.68 - Hải Phòng Xe Tải -
30K-817.88 - Hà Nội Xe Con -
51L-151.88 - Hồ Chí Minh Xe Con -
21C-111.88 - Yên Bái Xe Tải -
79A-575.86 - Khánh Hòa Xe Con -
98A-726.66 - Bắc Giang Xe Con -
51L-160.88 - Hồ Chí Minh Xe Con -
38A-540.88 - Hà Tĩnh Xe Con -
17A-370.88 - Thái Bình Xe Con -
30K-450.88 - Hà Nội Xe Con -
89A-448.66 - Hưng Yên Xe Con -
79A-500.86 - Khánh Hòa Xe Con -
37K-281.66 - Nghệ An Xe Con -
19A-597.88 - Phú Thọ Xe Con -
20A-720.68 - Thái Nguyên Xe Con -
70A-505.68 - Tây Ninh Xe Con -
72A-704.66 - Bà Rịa - Vũng Tàu Xe Con -