Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
20C-272.86 | - | Thái Nguyên | Xe Tải | - |
47A-702.88 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
65C-279.86 | - | Cần Thơ | Xe Tải | - |
88A-790.86 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
29K-174.86 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
30K-834.66 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
15K-264.66 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
49C-395.86 | - | Lâm Đồng | Xe Tải | - |
30K-517.66 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30K-604.86 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51L-085.66 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
43A-802.86 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
71A-168.66 | - | Bến Tre | Xe Con | - |
62A-390.86 | - | Long An | Xe Con | - |
17A-413.86 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
84A-132.66 | - | Trà Vinh | Xe Con | - |
81A-378.86 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
89A-412.68 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
19A-549.86 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
88C-316.68 | - | Vĩnh Phúc | Xe Tải | - |
29K-092.86 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
30L-215.86 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30L-342.66 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
12C-143.86 | - | Lạng Sơn | Xe Tải | - |
43A-833.86 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
34A-710.86 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
35A-412.88 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |
26A-204.86 | - | Sơn La | Xe Con | - |
48A-205.88 | - | Đắk Nông | Xe Con | - |
81A-387.68 | - | Gia Lai | Xe Con | - |