Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
89A-476.68 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
70A-500.68 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
72D-015.88 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe tải van | - |
29K-089.86 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
30K-801.88 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51L-052.86 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
30M-106.86 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30L-077.66 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51L-033.68 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
98A-717.66 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
18A-402.86 | - | Nam Định | Xe Con | - |
35A-403.86 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |
26A-203.88 | - | Sơn La | Xe Con | - |
48A-212.86 | - | Đắk Nông | Xe Con | - |
72A-774.86 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
86A-261.66 | - | Bình Thuận | Xe Con | - |
68A-298.86 | - | Kiên Giang | Xe Con | - |
49A-603.88 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
36K-039.66 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
47A-743.88 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
60K-458.66 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
47C-402.66 | - | Đắk Lắk | Xe Tải | - |
29K-069.86 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
30M-053.66 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
37D-048.68 | - | Nghệ An | Xe tải van | - |
30K-641.68 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30L-045.86 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
43A-770.68 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
67A-279.86 | - | An Giang | Xe Con | - |
61K-303.86 | - | Bình Dương | Xe Con | - |