Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
| Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
|---|---|---|---|---|
| 29K-125.86 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
| 30K-721.66 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
| 51L-273.86 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
| 51L-142.66 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
| 48A-211.66 | - | Đắk Nông | Xe Con | - |
| 30K-498.66 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
| 30M-376.68 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
| 92A-386.66 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
| 51L-284.66 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
| 67A-297.88 | - | An Giang | Xe Con | - |
| 98A-647.86 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
| 18A-415.86 | - | Nam Định | Xe Con | - |
| 26A-179.66 | - | Sơn La | Xe Con | - |
| 51L-174.86 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
| 75C-145.88 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Tải | - |
| 60K-354.66 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
| 61K-548.68 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
| 48C-122.66 | - | Đắk Nông | Xe Tải | - |
| 29K-083.68 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
| 48A-213.88 | - | Đắk Nông | Xe Con | - |
| 98A-674.88 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
| 18A-420.66 | - | Nam Định | Xe Con | - |
| 92C-227.88 | - | Quảng Nam | Xe Tải | - |
| 22C-097.68 | - | Tuyên Quang | Xe Tải | - |
| 51K-970.68 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
| 61K-423.68 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
| 86A-274.86 | - | Bình Thuận | Xe Con | - |
| 23C-077.68 | - | Hà Giang | Xe Tải | - |
| 68A-327.86 | - | Kiên Giang | Xe Con | - |
| 49A-687.66 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |