Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
47C-339.68 | - | Đắk Lắk | Xe Tải | - |
89A-434.66 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
14A-810.86 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
20A-672.66 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
47A-665.88 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
64C-139.66 | - | Vĩnh Long | Xe Tải | - |
24D-012.68 | - | Lào Cai | Xe tải van | - |
30K-590.68 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30K-617.86 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
98C-332.86 | - | Bắc Giang | Xe Tải | - |
62A-370.68 | - | Long An | Xe Con | - |
18A-390.86 | - | Nam Định | Xe Con | - |
92A-364.86 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
17A-407.86 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
88A-653.66 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
86C-182.66 | - | Bình Thuận | Xe Tải | - |
89A-429.66 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
49A-592.88 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
20A-743.86 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
70A-479.86 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
60K-416.86 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
65C-253.86 | - | Cần Thơ | Xe Tải | - |
88A-802.88 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
30L-074.66 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
29K-440.66 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
30K-530.66 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30K-450.66 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
61K-306.86 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
71A-178.66 | - | Bến Tre | Xe Con | - |
84A-121.86 | - | Trà Vinh | Xe Con | - |