Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
75A-349.66 - Thừa Thiên Huế Xe Con -
30K-418.66 - Hà Nội Xe Con -
22A-213.66 - Tuyên Quang Xe Con -
21A-175.88 - Yên Bái Xe Con -
73B-016.86 - Quảng Bình Xe Khách -
15K-260.86 - Hải Phòng Xe Con -
98A-788.68 - Bắc Giang Xe Con -
24C-149.86 - Lào Cai Xe Tải -
97A-100.66 - Bắc Kạn Xe Con -
61K-385.66 - Bình Dương Xe Con -
82C-077.66 - Kon Tum Xe Tải -
49C-327.88 - Lâm Đồng Xe Tải -
78A-180.86 - Phú Yên Xe Con -
75A-330.68 - Thừa Thiên Huế Xe Con -
30L-004.88 - Hà Nội Xe Con -
36C-440.88 - Thanh Hóa Xe Tải -
92C-261.66 - Quảng Nam Xe Tải -
51D-918.66 - Hồ Chí Minh Xe Tải -
51L-179.66 - Hồ Chí Minh Xe Con -
98A-707.88 - Bắc Giang Xe Con -
69C-090.68 - Cà Mau Xe Tải -
37C-476.88 - Nghệ An Xe Tải -
76A-278.68 - Quảng Ngãi Xe Con -
51L-195.66 - Hồ Chí Minh Xe Con -
61K-295.88 - Bình Dương Xe Con -
99A-710.86 - Bắc Ninh Xe Con -
34A-843.66 - Hải Dương Xe Con -
82A-131.66 - Kon Tum Xe Con -
49C-351.68 - Lâm Đồng Xe Tải -
76A-261.88 - Quảng Ngãi Xe Con -