Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
51K-932.86 - Hồ Chí Minh Xe Con -
99A-726.86 - Bắc Ninh Xe Con -
23A-132.86 - Hà Giang Xe Con -
37K-230.86 - Nghệ An Xe Con -
78A-176.88 - Phú Yên Xe Con -
75A-323.66 - Thừa Thiên Huế Xe Con -
64A-179.86 - Vĩnh Long Xe Con -
30L-032.68 - Hà Nội Xe Con -
65B-027.68 - Cần Thơ Xe Khách -
70A-604.68 - Tây Ninh Xe Con -
22A-203.68 - Tuyên Quang Xe Con -
30K-870.66 - Hà Nội Xe Con -
67A-312.86 - An Giang Xe Con -
98A-734.88 - Bắc Giang Xe Con -
95C-077.68 - Hậu Giang Xe Tải -
26A-205.66 - Sơn La Xe Con -
51K-846.86 - Hồ Chí Minh Xe Con -
99A-671.68 - Bắc Ninh Xe Con -
68A-291.66 - Kiên Giang Xe Con -
37K-310.66 - Nghệ An Xe Con -
78A-193.86 - Phú Yên Xe Con -
75A-353.68 - Thừa Thiên Huế Xe Con -
64A-167.86 - Vĩnh Long Xe Con -
88A-792.88 - Vĩnh Phúc Xe Con -
20C-261.68 - Thái Nguyên Xe Tải -
22A-215.88 - Tuyên Quang Xe Con -
30L-049.86 - Hà Nội Xe Con -
30L-154.68 - Hà Nội Xe Con -
51L-564.68 - Hồ Chí Minh Xe Con -
11A-113.86 - Cao Bằng Xe Con -