Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
| Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
|---|---|---|---|---|
| 34A-934.86 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
| 61K-292.88 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
| 94A-090.88 | - | Bạc Liêu | Xe Con | - |
| 35C-152.86 | - | Ninh Bình | Xe Tải | - |
| 17A-460.66 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
| 89C-320.88 | - | Hưng Yên | Xe Tải | - |
| 49C-331.86 | - | Lâm Đồng | Xe Tải | - |
| 47A-697.68 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
| 60K-422.88 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
| 30L-171.68 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
| 30K-894.66 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
| 15K-178.68 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
| 95D-025.66 | - | Hậu Giang | Xe tải van | - |
| 30K-904.66 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
| 43A-840.66 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
| 65A-434.68 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
| 61K-374.86 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
| 38A-536.68 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
| 34A-704.68 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
| 92C-224.88 | - | Quảng Nam | Xe Tải | - |
| 66A-252.66 | - | Đồng Tháp | Xe Con | - |
| 30K-540.86 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
| 81A-402.68 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
| 79A-465.66 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
| 36K-033.86 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
| 63C-237.68 | - | Tiền Giang | Xe Tải | - |
| 51L-195.88 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
| 51L-391.86 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
| 72A-714.88 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
| 92A-444.86 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |