Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
30L-464.66 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
15K-250.68 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
47D-021.66 | - | Đắk Lắk | Xe tải van | - |
30K-459.66 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30K-413.88 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
43A-812.86 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
71A-179.66 | - | Bến Tre | Xe Con | - |
26A-198.68 | - | Sơn La | Xe Con | - |
84A-119.88 | - | Trà Vinh | Xe Con | - |
66A-241.86 | - | Đồng Tháp | Xe Con | - |
37K-530.68 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
86C-190.66 | - | Bình Thuận | Xe Tải | - |
68C-161.66 | - | Kiên Giang | Xe Tải | - |
37K-312.68 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
47A-700.66 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
51L-384.66 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
72C-228.68 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Tải | - |
67C-173.86 | - | An Giang | Xe Tải | - |
38A-552.86 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
35A-394.86 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |
26A-179.88 | - | Sơn La | Xe Con | - |
88A-651.88 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
66C-160.86 | - | Đồng Tháp | Xe Tải | - |
30M-317.88 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
81C-260.88 | - | Gia Lai | Xe Tải | - |
49A-656.88 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
70A-477.68 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
29K-083.66 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
30K-654.86 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30L-057.66 | - | Hà Nội | Xe Con | - |