Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
36C-441.68 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | - |
51L-002.88 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
76A-280.66 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | - |
14K-012.68 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
30K-407.66 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
98A-670.86 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
69A-132.66 | - | Cà Mau | Xe Con | - |
24A-250.86 | - | Lào Cai | Xe Con | - |
19C-243.68 | - | Phú Thọ | Xe Tải | - |
30K-910.68 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51L-143.88 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-238.86 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
43C-294.86 | - | Đà Nẵng | Xe Tải | - |
65A-402.88 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
61K-250.66 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
90A-242.68 | - | Hà Nam | Xe Con | - |
34A-781.86 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
82A-120.66 | - | Kon Tum | Xe Con | - |
73C-180.66 | - | Quảng Bình | Xe Tải | - |
47A-657.86 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
76A-299.68 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | - |
36K-053.66 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
20A-678.66 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
14K-032.68 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
15K-153.66 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
72A-764.88 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
93C-177.66 | - | Bình Phước | Xe Tải | - |
37D-039.86 | - | Nghệ An | Xe tải van | - |
81C-298.68 | - | Gia Lai | Xe Tải | - |
34A-706.88 | - | Hải Dương | Xe Con | - |