Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
61K-307.86 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
77A-287.66 | - | Bình Định | Xe Con | - |
90A-229.66 | - | Hà Nam | Xe Con | - |
82C-079.68 | - | Kon Tum | Xe Tải | - |
76A-269.68 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | - |
36D-022.86 | - | Thanh Hóa | Xe tải van | - |
20A-702.86 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
51D-926.86 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
51L-153.86 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
15K-217.86 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
98A-780.86 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
24A-260.68 | - | Lào Cai | Xe Con | - |
29K-437.86 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
77A-289.68 | - | Bình Định | Xe Con | - |
99A-740.86 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
34A-713.88 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
74A-232.66 | - | Quảng Trị | Xe Con | - |
63C-199.68 | - | Tiền Giang | Xe Tải | - |
20A-747.86 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
21A-173.68 | - | Yên Bái | Xe Con | - |
60K-476.66 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
15K-145.88 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
72A-728.86 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
79C-206.68 | - | Khánh Hòa | Xe Tải | - |
30M-174.68 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30K-720.68 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51L-544.86 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
43C-283.86 | - | Đà Nẵng | Xe Tải | - |
77A-315.86 | - | Bình Định | Xe Con | - |
90A-245.66 | - | Hà Nam | Xe Con | - |