Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
69A-148.66 - Cà Mau Xe Con -
79C-211.66 - Khánh Hòa Xe Tải -
23B-012.88 - Hà Giang Xe Khách -
30K-817.86 - Hà Nội Xe Con -
99A-737.68 - Bắc Ninh Xe Con -
34A-719.66 - Hải Dương Xe Con -
73A-312.68 - Quảng Bình Xe Con -
88C-273.68 - Vĩnh Phúc Xe Tải -
47A-665.86 - Đắk Lắk Xe Con -
82D-006.88 - Kon Tum Xe tải van -
29K-048.88 - Hà Nội Xe Tải -
37K-359.68 - Nghệ An Xe Con -
76A-290.88 - Quảng Ngãi Xe Con -
70C-192.88 - Tây Ninh Xe Tải -
60K-378.66 - Đồng Nai Xe Con -
51M-143.86 - Hồ Chí Minh Xe Tải -
51L-121.66 - Hồ Chí Minh Xe Con -
15K-294.88 - Hải Phòng Xe Con -
72A-715.88 - Bà Rịa - Vũng Tàu Xe Con -
24A-272.68 - Lào Cai Xe Con -
90A-293.86 - Hà Nam Xe Con -
30K-915.86 - Hà Nội Xe Con -
65A-421.66 - Cần Thơ Xe Con -
34A-732.68 - Hải Dương Xe Con -
12C-120.68 - Lạng Sơn Xe Tải -
63A-283.88 - Tiền Giang Xe Con -
19A-557.68 - Phú Thọ Xe Con -
70A-517.68 - Tây Ninh Xe Con -
60K-372.88 - Đồng Nai Xe Con -
51M-134.66 - Hồ Chí Minh Xe Tải -