Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
30K-705.68 - Hà Nội Xe Con -
30K-704.86 - Hà Nội Xe Con -
67A-275.88 - An Giang Xe Con -
36C-462.86 - Thanh Hóa Xe Tải -
20C-265.66 - Thái Nguyên Xe Tải -
94B-015.86 - Bạc Liêu Xe Khách -
60C-761.88 - Đồng Nai Xe Tải -
51K-949.68 - Hồ Chí Minh Xe Con -
68A-294.66 - Kiên Giang Xe Con -
37K-249.66 - Nghệ An Xe Con -
78A-184.88 - Phú Yên Xe Con -
75A-328.66 - Thừa Thiên Huế Xe Con -
20C-277.68 - Thái Nguyên Xe Tải -
60C-674.66 - Đồng Nai Xe Tải -
19A-738.68 - Phú Thọ Xe Con -
30K-792.66 - Hà Nội Xe Con -
67A-277.86 - An Giang Xe Con -
98A-903.66 - Bắc Giang Xe Con -
51K-813.66 - Hồ Chí Minh Xe Con -
51L-297.88 - Hồ Chí Minh Xe Con -
34C-393.68 - Hải Dương Xe Tải -
49A-671.88 - Lâm Đồng Xe Con -
64A-183.66 - Vĩnh Long Xe Con -
60K-394.66 - Đồng Nai Xe Con -
30K-432.88 - Hà Nội Xe Con -
22A-208.68 - Tuyên Quang Xe Con -
60C-676.68 - Đồng Nai Xe Tải -
78C-129.66 - Phú Yên Xe Tải -
51L-065.68 - Hồ Chí Minh Xe Con -
95A-115.88 - Hậu Giang Xe Con -