Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
34A-784.88 - Hải Dương Xe Con -
63A-255.68 - Tiền Giang Xe Con -
47A-611.86 - Đắk Lắk Xe Con -
77A-361.86 - Bình Định Xe Con -
60C-763.68 - Đồng Nai Xe Tải -
19A-560.86 - Phú Thọ Xe Con -
27A-110.88 - Điện Biên Xe Con -
60C-711.66 - Đồng Nai Xe Tải -
29D-587.68 - Hà Nội Xe tải van -
30L-287.86 - Hà Nội Xe Con -
93A-429.68 - Bình Phước Xe Con -
81C-233.66 - Gia Lai Xe Tải -
89C-306.88 - Hưng Yên Xe Tải -
79A-510.88 - Khánh Hòa Xe Con -
30K-841.86 - Hà Nội Xe Con -
43A-835.86 - Đà Nẵng Xe Con -
99A-674.88 - Bắc Ninh Xe Con -
12C-129.68 - Lạng Sơn Xe Tải -
73A-335.86 - Quảng Bình Xe Con -
74A-245.86 - Quảng Trị Xe Con -
47A-605.86 - Đắk Lắk Xe Con -
36K-009.66 - Thanh Hóa Xe Con -
98B-045.68 - Bắc Giang Xe Khách -
76A-300.66 - Quảng Ngãi Xe Con -
36A-971.66 - Thanh Hóa Xe Con -
60K-401.88 - Đồng Nai Xe Con -
51K-778.66 - Hồ Chí Minh Xe Con -
93A-442.86 - Bình Phước Xe Con -
81C-245.66 - Gia Lai Xe Tải -
89C-301.88 - Hưng Yên Xe Tải -