Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
51L-447.86 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
30M-397.66 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
35B-022.86 | - | Ninh Bình | Xe Khách | - |
51L-464.86 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
62A-417.86 | - | Long An | Xe Con | - |
22A-211.66 | - | Tuyên Quang | Xe Con | - |
60K-695.86 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
51K-814.66 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
37K-209.66 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
75A-335.66 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Con | - |
47A-691.88 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
86B-024.88 | - | Bình Thuận | Xe Khách | - |
29K-042.68 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
30K-722.86 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51N-078.68 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
19A-746.88 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
30K-954.86 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30K-770.86 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51K-931.86 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
34C-382.86 | - | Hải Dương | Xe Tải | - |
85A-115.66 | - | Ninh Thuận | Xe Con | - |
17C-201.66 | - | Thái Bình | Xe Tải | - |
60K-625.88 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
51K-775.66 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
49A-600.88 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
64A-162.68 | - | Vĩnh Long | Xe Con | - |
60K-392.88 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
88A-643.88 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
51N-060.86 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
20C-288.86 | - | Thái Nguyên | Xe Tải | - |