Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
98A-729.68 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
30L-100.86 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
61K-361.68 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
35C-152.66 | - | Ninh Bình | Xe Tải | - |
17A-437.88 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
63A-294.66 | - | Tiền Giang | Xe Con | - |
66C-158.66 | - | Đồng Tháp | Xe Tải | - |
14C-379.88 | - | Quảng Ninh | Xe Tải | - |
81C-243.66 | - | Gia Lai | Xe Tải | - |
95D-026.88 | - | Hậu Giang | Xe tải van | - |
94A-096.86 | - | Bạc Liêu | Xe Con | - |
34A-795.88 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
92A-387.66 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
83A-169.66 | - | Sóc Trăng | Xe Con | - |
17A-440.86 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
63A-284.88 | - | Tiền Giang | Xe Con | - |
88A-675.66 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
89A-417.66 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
14C-387.88 | - | Quảng Ninh | Xe Tải | - |
70A-509.68 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
47C-314.88 | - | Đắk Lắk | Xe Tải | - |
43A-976.68 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
75D-010.86 | - | Thừa Thiên Huế | Xe tải van | - |
30L-144.86 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51L-326.88 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
15K-270.68 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
93A-454.66 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
79A-592.68 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
30K-434.88 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51K-954.66 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |