Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
43A-870.88 - Đà Nẵng Xe Con -
65A-390.66 - Cần Thơ Xe Con -
38A-557.86 - Hà Tĩnh Xe Con -
34A-742.66 - Hải Dương Xe Con -
18C-162.68 - Nam Định Xe Tải -
17A-391.66 - Thái Bình Xe Con -
66C-169.88 - Đồng Tháp Xe Tải -
29K-042.66 - Hà Nội Xe Tải -
89A-436.86 - Hưng Yên Xe Con -
37K-260.88 - Nghệ An Xe Con -
14C-390.68 - Quảng Ninh Xe Tải -
15K-503.66 - Hải Phòng Xe Con -
63A-340.88 - Tiền Giang Xe Con -
30L-092.66 - Hà Nội Xe Con -
51L-242.66 - Hồ Chí Minh Xe Con -
93A-417.86 - Bình Phước Xe Con -
70A-598.88 - Tây Ninh Xe Con -
30K-890.68 - Hà Nội Xe Con -
51L-154.86 - Hồ Chí Minh Xe Con -
61K-351.66 - Bình Dương Xe Con -
38A-549.68 - Hà Tĩnh Xe Con -
34A-759.86 - Hải Dương Xe Con -
18C-155.86 - Nam Định Xe Tải -
83A-175.68 - Sóc Trăng Xe Con -
88A-734.86 - Vĩnh Phúc Xe Con -
30K-510.66 - Hà Nội Xe Con -
81A-398.86 - Gia Lai Xe Con -
89A-460.88 - Hưng Yên Xe Con -
19A-590.66 - Phú Thọ Xe Con -
22A-275.66 - Tuyên Quang Xe Con -