Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
| Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
|---|---|---|---|---|
| 72A-784.66 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
| 93A-450.66 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
| 35A-429.68 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |
| 92C-237.66 | - | Quảng Nam | Xe Tải | - |
| 17A-453.88 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
| 63A-291.86 | - | Tiền Giang | Xe Con | - |
| 66A-251.86 | - | Đồng Tháp | Xe Con | - |
| 29K-071.88 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
| 81A-363.88 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
| 89A-459.88 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
| 79A-515.86 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
| 19A-563.66 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
| 14C-391.66 | - | Quảng Ninh | Xe Tải | - |
| 20A-744.86 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
| 70A-521.88 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
| 60K-474.88 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
| 30K-814.88 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
| 93A-432.86 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
| 51K-783.66 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
| 61K-387.88 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
| 38A-537.66 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
| 34A-737.66 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
| 35A-408.66 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |
| 92A-382.86 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
| 17A-440.88 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
| 63C-201.68 | - | Tiền Giang | Xe Tải | - |
| 29K-043.68 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
| 89A-433.68 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
| 60K-428.66 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
| 22D-012.86 | - | Tuyên Quang | Xe tải van | - |