Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
49C-346.66 | - | Lâm Đồng | Xe Tải | - |
51L-095.88 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
67C-172.66 | - | An Giang | Xe Tải | - |
98A-680.86 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
71A-184.68 | - | Bến Tre | Xe Con | - |
62A-409.86 | - | Long An | Xe Con | - |
26A-197.86 | - | Sơn La | Xe Con | - |
48A-199.66 | - | Đắk Nông | Xe Con | - |
66C-162.86 | - | Đồng Tháp | Xe Tải | - |
81A-357.88 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
36K-120.86 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
70A-474.66 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
47A-637.68 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
60K-441.68 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
72C-275.88 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Tải | - |
30L-052.66 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30L-017.88 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51L-104.86 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-445.86 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
30M-152.66 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51L-324.86 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-128.86 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
43A-821.66 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
67A-291.88 | - | An Giang | Xe Con | - |
98A-731.86 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
38A-550.86 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
86A-265.86 | - | Bình Thuận | Xe Con | - |
89A-419.66 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
47A-613.86 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
47A-818.68 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |