Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
81A-358.66 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
34C-446.88 | - | Hải Dương | Xe Tải | - |
43A-842.68 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
65A-401.68 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
34A-750.68 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
63A-257.66 | - | Tiền Giang | Xe Con | - |
89A-403.68 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
79A-483.88 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
14C-380.66 | - | Quảng Ninh | Xe Tải | - |
70A-494.86 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
43A-974.66 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
75B-030.66 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Khách | - |
30K-950.68 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
15K-254.68 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
79A-589.66 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
51K-937.66 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
38A-547.68 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
62C-189.86 | - | Long An | Xe Tải | - |
18C-162.86 | - | Nam Định | Xe Tải | - |
17A-373.68 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
88A-700.68 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
66A-239.86 | - | Đồng Tháp | Xe Con | - |
29K-053.88 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
89A-479.86 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
14C-400.86 | - | Quảng Ninh | Xe Tải | - |
20A-758.68 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
30K-843.68 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
93A-422.68 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
30K-760.66 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51L-324.66 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |