Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
| Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
|---|---|---|---|---|
| 30K-947.66 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
| 51L-229.68 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
| 79A-510.86 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
| 90A-300.68 | - | Hà Nam | Xe Con | - |
| 61K-381.68 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
| 77A-303.66 | - | Bình Định | Xe Con | - |
| 99A-711.68 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
| 90A-242.66 | - | Hà Nam | Xe Con | - |
| 34A-741.88 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
| 49A-635.86 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
| 51K-746.68 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
| 15K-143.66 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
| 37K-301.66 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
| 19A-577.86 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
| 76A-303.86 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | - |
| 20A-755.66 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
| 70C-195.88 | - | Tây Ninh | Xe Tải | - |
| 27C-060.88 | - | Điện Biên | Xe Tải | - |
| 60K-465.68 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
| 51L-910.86 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
| 26A-240.86 | - | Sơn La | Xe Con | - |
| 30K-785.88 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
| 51L-298.66 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
| 43A-815.88 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
| 93A-407.68 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
| 89C-304.88 | - | Hưng Yên | Xe Tải | - |
| 77A-301.66 | - | Bình Định | Xe Con | - |
| 73A-325.88 | - | Quảng Bình | Xe Con | - |
| 63A-265.86 | - | Tiền Giang | Xe Con | - |
| 47A-702.86 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |