Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
24A-250.68 | - | Lào Cai | Xe Con | - |
19A-550.86 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
36A-977.66 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
15K-215.86 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
93A-429.86 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
89C-305.86 | - | Hưng Yên | Xe Tải | - |
79A-509.68 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
22A-203.66 | - | Tuyên Quang | Xe Con | - |
51N-081.86 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
30L-093.88 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
12A-243.86 | - | Lạng Sơn | Xe Con | - |
47A-695.86 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
30K-843.88 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
19A-593.88 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
72A-792.66 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
81A-401.88 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
89C-321.86 | - | Hưng Yên | Xe Tải | - |
20C-267.66 | - | Thái Nguyên | Xe Tải | - |
21C-103.86 | - | Yên Bái | Xe Tải | - |
51L-941.86 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
19C-267.88 | - | Phú Thọ | Xe Tải | - |
30K-421.88 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51K-913.86 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
43A-852.86 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
99A-674.68 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
73A-301.88 | - | Quảng Bình | Xe Con | - |
30K-829.66 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51L-096.88 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
79A-503.88 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
37K-218.66 | - | Nghệ An | Xe Con | - |