Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
| Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
|---|---|---|---|---|
| 51L-103.86 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
| 51L-237.68 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
| 66A-264.68 | - | Đồng Tháp | Xe Con | - |
| 30M-170.88 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
| 18C-174.66 | - | Nam Định | Xe Tải | - |
| 98A-693.66 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
| 71A-198.86 | - | Bến Tre | Xe Con | - |
| 38A-580.86 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
| 18A-411.88 | - | Nam Định | Xe Con | - |
| 84A-123.86 | - | Trà Vinh | Xe Con | - |
| 48A-215.66 | - | Đắk Nông | Xe Con | - |
| 15K-241.86 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
| 86A-258.66 | - | Bình Thuận | Xe Con | - |
| 89A-447.68 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
| 49A-650.88 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
| 47A-592.88 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
| 51L-137.86 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
| 51D-918.88 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
| 30M-390.68 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
| 37C-589.66 | - | Nghệ An | Xe Tải | - |
| 61K-307.66 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
| 18A-443.86 | - | Nam Định | Xe Con | - |
| 92A-392.68 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
| 26A-195.68 | - | Sơn La | Xe Con | - |
| 88C-274.88 | - | Vĩnh Phúc | Xe Tải | - |
| 51K-917.86 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
| 15K-205.88 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
| 72A-744.66 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
| 61C-548.66 | - | Bình Dương | Xe Tải | - |
| 89A-411.68 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |