Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
60B-078.66 - Đồng Nai Xe Khách -
51K-895.66 - Hồ Chí Minh Xe Con -
86A-277.68 - Bình Thuận Xe Con -
99A-758.66 - Bắc Ninh Xe Con -
36K-102.86 - Thanh Hóa Xe Con -
75A-325.88 - Thừa Thiên Huế Xe Con -
64A-176.88 - Vĩnh Long Xe Con -
60K-354.88 - Đồng Nai Xe Con -
29K-042.66 - Hà Nội Xe Tải -
30L-124.66 - Hà Nội Xe Con -
51L-259.88 - Hồ Chí Minh Xe Con -
98A-735.68 - Bắc Giang Xe Con -
28C-099.68 - Hòa Bình Xe Tải -
85A-128.66 - Ninh Thuận Xe Con -
77A-364.86 - Bình Định Xe Con -
51K-842.66 - Hồ Chí Minh Xe Con -
51K-952.86 - Hồ Chí Minh Xe Con -
99A-728.66 - Bắc Ninh Xe Con -
23A-147.86 - Hà Giang Xe Con -
64A-158.66 - Vĩnh Long Xe Con -
51B-712.86 - Hồ Chí Minh Xe Khách -
30L-042.88 - Hà Nội Xe Con -
15K-305.66 - Hải Phòng Xe Con -
67A-281.86 - An Giang Xe Con -
98A-637.88 - Bắc Giang Xe Con -
98A-873.86 - Bắc Giang Xe Con -
51L-125.86 - Hồ Chí Minh Xe Con -
34C-384.68 - Hải Dương Xe Tải -
68A-290.88 - Kiên Giang Xe Con -
78A-191.68 - Phú Yên Xe Con -