Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
71A-215.88 - Bến Tre Xe Con -
61K-272.68 - Bình Dương Xe Con -
77A-295.86 - Bình Định Xe Con -
99A-728.68 - Bắc Ninh Xe Con -
90A-272.88 - Hà Nam Xe Con -
51K-960.86 - Hồ Chí Minh Xe Con -
30K-830.68 - Hà Nội Xe Con -
51L-447.86 - Hồ Chí Minh Xe Con -
76C-160.66 - Quảng Ngãi Xe Tải -
22A-231.66 - Tuyên Quang Xe Con -
60K-474.68 - Đồng Nai Xe Con -
51N-050.66 - Hồ Chí Minh Xe Con -
76A-332.86 - Quảng Ngãi Xe Con -
61K-294.86 - Bình Dương Xe Con -
98A-711.66 - Bắc Giang Xe Con -
24C-144.88 - Lào Cai Xe Tải -
37C-488.66 - Nghệ An Xe Tải -
19C-219.86 - Phú Thọ Xe Tải -
51L-464.86 - Hồ Chí Minh Xe Con -
11B-015.86 - Cao Bằng Xe Khách -
61K-284.88 - Bình Dương Xe Con -
77A-281.88 - Bình Định Xe Con -
90A-248.66 - Hà Nam Xe Con -
82A-120.88 - Kon Tum Xe Con -
73C-164.66 - Quảng Bình Xe Tải -
51K-814.66 - Hồ Chí Minh Xe Con -
29K-042.68 - Hà Nội Xe Tải -
30K-722.86 - Hà Nội Xe Con -
19A-577.68 - Phú Thọ Xe Con -
20A-800.86 - Thái Nguyên Xe Con -