Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
86C-184.88 | - | Bình Thuận | Xe Tải | - |
97A-080.68 | - | Bắc Kạn | Xe Con | - |
89A-430.86 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
49A-615.86 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
19A-596.86 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
20A-703.68 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
60K-407.66 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
65C-271.88 | - | Cần Thơ | Xe Tải | - |
29K-095.68 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
30K-760.88 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30L-073.88 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51L-175.86 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
30M-331.86 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30K-483.66 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30K-524.88 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
61K-293.66 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
71A-172.88 | - | Bến Tre | Xe Con | - |
38A-590.68 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
92A-380.86 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
66A-278.66 | - | Đồng Tháp | Xe Con | - |
68C-160.66 | - | Kiên Giang | Xe Tải | - |
49A-667.66 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
37K-315.66 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
36K-052.68 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
47A-675.88 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
51L-204.66 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
38A-548.66 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
35A-406.88 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |
92A-373.88 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
26C-137.66 | - | Sơn La | Xe Tải | - |