Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
83A-165.88 | - | Sóc Trăng | Xe Con | - |
89A-401.68 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
79A-479.88 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
49C-323.66 | - | Lâm Đồng | Xe Tải | - |
60K-479.86 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
75C-160.68 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Tải | - |
30K-750.68 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30K-719.66 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
15K-147.66 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
79A-583.68 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
30L-207.86 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
65A-425.88 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
38A-543.88 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
34A-731.68 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
62C-191.86 | - | Long An | Xe Tải | - |
92C-226.88 | - | Quảng Nam | Xe Tải | - |
30K-416.68 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
81A-398.68 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
79A-517.66 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
49A-672.66 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
60K-464.88 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
63A-337.88 | - | Tiền Giang | Xe Con | - |
51L-249.88 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-031.88 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
93A-432.88 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
92B-038.88 | - | Quảng Nam | Xe Khách | - |
51K-824.88 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
43A-849.68 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
18C-145.68 | - | Nam Định | Xe Tải | - |
35A-377.66 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |