Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
15K-194.88 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
61K-360.66 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
86A-287.66 | - | Bình Thuận | Xe Con | - |
99A-703.86 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
37K-315.88 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
78A-180.88 | - | Phú Yên | Xe Con | - |
51M-137.68 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
19D-020.66 | - | Phú Thọ | Xe tải van | - |
30K-902.66 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30K-975.68 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
98A-649.86 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
11A-127.68 | - | Cao Bằng | Xe Con | - |
85A-133.86 | - | Ninh Thuận | Xe Con | - |
92C-231.66 | - | Quảng Nam | Xe Tải | - |
20C-261.66 | - | Thái Nguyên | Xe Tải | - |
51L-254.86 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
99A-649.68 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
60K-357.88 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
20D-027.68 | - | Thái Nguyên | Xe tải van | - |
21C-093.66 | - | Yên Bái | Xe Tải | - |
75A-356.66 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Con | - |
28A-218.86 | - | Hòa Bình | Xe Con | - |
95A-107.68 | - | Hậu Giang | Xe Con | - |
85A-124.86 | - | Ninh Thuận | Xe Con | - |
76C-168.86 | - | Quảng Ngãi | Xe Tải | - |
36C-435.66 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | - |
98B-047.68 | - | Bắc Giang | Xe Khách | - |
51K-974.68 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-120.86 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
61K-385.88 | - | Bình Dương | Xe Con | - |