Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
| Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
|---|---|---|---|---|
| 48A-218.66 | - | Đắk Nông | Xe Con | - |
| 89A-420.88 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
| 68C-159.88 | - | Kiên Giang | Xe Tải | - |
| 19C-220.86 | - | Phú Thọ | Xe Tải | - |
| 60K-369.86 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
| 29K-098.68 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
| 51L-218.86 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
| 30M-397.68 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
| 51L-372.66 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
| 34C-381.86 | - | Hải Dương | Xe Tải | - |
| 18A-448.66 | - | Nam Định | Xe Con | - |
| 26A-177.88 | - | Sơn La | Xe Con | - |
| 17A-422.66 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
| 48A-194.68 | - | Đắk Nông | Xe Con | - |
| 66A-250.66 | - | Đồng Tháp | Xe Con | - |
| 86A-292.88 | - | Bình Thuận | Xe Con | - |
| 97A-074.86 | - | Bắc Kạn | Xe Con | - |
| 89A-458.66 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
| 47A-632.66 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
| 29K-093.88 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
| 51L-291.66 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
| 30M-042.68 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
| 18C-176.68 | - | Nam Định | Xe Tải | - |
| 37C-476.66 | - | Nghệ An | Xe Tải | - |
| 30K-736.88 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
| 51L-169.86 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
| 67A-300.66 | - | An Giang | Xe Con | - |
| 62A-411.86 | - | Long An | Xe Con | - |
| 84A-137.66 | - | Trà Vinh | Xe Con | - |
| 88A-623.86 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |