Danh sách biển số đã đấu giá biển thần tài
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
51L-447.79 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
09/12/2024 - 10:45
|
19A-636.39 |
-
|
Phú Thọ |
Xe Con |
09/12/2024 - 10:45
|
93C-193.79 |
-
|
Bình Phước |
Xe Tải |
09/12/2024 - 10:45
|
36K-116.79 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Con |
09/12/2024 - 10:45
|
64C-116.79 |
-
|
Vĩnh Long |
Xe Tải |
09/12/2024 - 10:45
|
36C-575.39 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Tải |
09/12/2024 - 10:45
|
14A-921.39 |
-
|
Quảng Ninh |
Xe Con |
09/12/2024 - 10:45
|
18A-437.39 |
-
|
Nam Định |
Xe Con |
09/12/2024 - 10:45
|
30M-293.79 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
09/12/2024 - 10:45
|
92A-443.79 |
-
|
Quảng Nam |
Xe Con |
09/12/2024 - 10:45
|
36K-262.39 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Con |
09/12/2024 - 10:45
|
30M-037.79 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
09/12/2024 - 10:45
|
51L-547.79 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
09/12/2024 - 10:45
|
19A-750.39 |
-
|
Phú Thọ |
Xe Con |
09/12/2024 - 10:45
|
37K-326.79 |
-
|
Nghệ An |
Xe Con |
09/12/2024 - 10:45
|
99B-033.39 |
-
|
Bắc Ninh |
Xe Khách |
09/12/2024 - 10:45
|
30M-201.79 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
09/12/2024 - 10:45
|
49A-778.39 |
-
|
Lâm Đồng |
Xe Con |
09/12/2024 - 10:45
|
64C-140.39 |
-
|
Vĩnh Long |
Xe Tải |
09/12/2024 - 10:45
|
23C-085.79 |
-
|
Hà Giang |
Xe Tải |
09/12/2024 - 10:45
|
85A-137.79 |
-
|
Ninh Thuận |
Xe Con |
09/12/2024 - 10:45
|
18C-175.79 |
-
|
Nam Định |
Xe Tải |
09/12/2024 - 10:45
|
66A-309.39 |
-
|
Đồng Tháp |
Xe Con |
09/12/2024 - 10:45
|
30M-349.39 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
09/12/2024 - 10:45
|
83C-134.79 |
-
|
Sóc Trăng |
Xe Tải |
09/12/2024 - 10:45
|
36K-257.79 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Con |
09/12/2024 - 10:45
|
77B-040.79 |
-
|
Bình Định |
Xe Khách |
09/12/2024 - 10:45
|
14K-048.79 |
-
|
Quảng Ninh |
Xe Con |
09/12/2024 - 10:45
|
83D-008.79 |
-
|
Sóc Trăng |
Xe tải van |
09/12/2024 - 10:45
|
51M-267.79 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
09/12/2024 - 10:45
|