Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
| Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
|---|---|---|---|---|
| 78A-191.86 | - | Phú Yên | Xe Con | - |
| 75A-329.88 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Con | - |
| 86C-210.88 | - | Bình Thuận | Xe Tải | - |
| 29K-055.66 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
| 30K-687.66 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
| 51L-072.66 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
| 11A-105.86 | - | Cao Bằng | Xe Con | - |
| 85A-118.86 | - | Ninh Thuận | Xe Con | - |
| 77A-366.86 | - | Bình Định | Xe Con | - |
| 51K-850.66 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
| 86A-293.86 | - | Bình Thuận | Xe Con | - |
| 99A-761.86 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
| 78A-190.66 | - | Phú Yên | Xe Con | - |
| 75A-330.86 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Con | - |
| 64A-172.88 | - | Vĩnh Long | Xe Con | - |
| 51N-104.86 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
| 19C-271.66 | - | Phú Thọ | Xe Tải | - |
| 30K-953.66 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
| 15D-046.86 | - | Hải Phòng | Xe tải van | - |
| 98A-719.66 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
| 95C-080.66 | - | Hậu Giang | Xe Tải | - |
| 85A-132.86 | - | Ninh Thuận | Xe Con | - |
| 94C-083.88 | - | Bạc Liêu | Xe Tải | - |
| 51K-758.66 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
| 61K-376.68 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
| 99A-743.86 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
| 23A-141.68 | - | Hà Giang | Xe Con | - |
| 34C-382.66 | - | Hải Dương | Xe Tải | - |
| 64A-169.88 | - | Vĩnh Long | Xe Con | - |
| 47A-654.68 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |