Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
72C-219.86 - Bà Rịa - Vũng Tàu Xe Tải -
28A-238.68 - Hòa Bình Xe Con -
24A-241.68 - Lào Cai Xe Con -
37C-481.66 - Nghệ An Xe Tải -
11B-015.68 - Cao Bằng Xe Khách -
51L-350.88 - Hồ Chí Minh Xe Con -
51L-182.66 - Hồ Chí Minh Xe Con -
65A-398.66 - Cần Thơ Xe Con -
61K-300.66 - Bình Dương Xe Con -
77A-280.66 - Bình Định Xe Con -
90A-229.86 - Hà Nam Xe Con -
82A-121.88 - Kon Tum Xe Con -
47A-659.66 - Đắk Lắk Xe Con -
76A-264.68 - Quảng Ngãi Xe Con -
36C-460.88 - Thanh Hóa Xe Tải -
20A-726.88 - Thái Nguyên Xe Con -
21A-191.86 - Yên Bái Xe Con -
60K-424.88 - Đồng Nai Xe Con -
48A-206.66 - Đắk Nông Xe Con -
51D-925.88 - Hồ Chí Minh Xe Tải -
15K-301.68 - Hải Phòng Xe Con -
93C-178.86 - Bình Phước Xe Tải -
69A-150.86 - Cà Mau Xe Con -
24A-259.86 - Lào Cai Xe Con -
19A-613.86 - Phú Thọ Xe Con -
69A-169.88 - Cà Mau Xe Con -
30K-649.66 - Hà Nội Xe Con -
61K-344.88 - Bình Dương Xe Con -
34A-803.68 - Hải Dương Xe Con -
82A-130.66 - Kon Tum Xe Con -