Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
49A-615.66 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
20A-746.86 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
24A-317.68 | - | Lào Cai | Xe Con | - |
30K-584.88 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30K-842.68 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
43A-847.86 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
61K-290.86 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
71C-121.88 | - | Bến Tre | Xe Tải | - |
62A-419.86 | - | Long An | Xe Con | - |
18A-416.86 | - | Nam Định | Xe Con | - |
92C-229.88 | - | Quảng Nam | Xe Tải | - |
26C-134.88 | - | Sơn La | Xe Tải | - |
17A-420.88 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
48C-092.88 | - | Đắk Nông | Xe Tải | - |
66A-255.86 | - | Đồng Tháp | Xe Con | - |
49A-621.68 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
37K-251.88 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
60K-413.68 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
51L-240.88 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
49A-753.68 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
30L-294.88 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30K-541.86 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
71A-176.88 | - | Bến Tre | Xe Con | - |
34A-730.68 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
62A-397.86 | - | Long An | Xe Con | - |
35A-406.86 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |
17A-417.88 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
89A-461.88 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
68C-159.66 | - | Kiên Giang | Xe Tải | - |
37K-343.68 | - | Nghệ An | Xe Con | - |