Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
37K-279.66 - Nghệ An Xe Con -
65C-269.68 - Cần Thơ Xe Tải -
88C-315.66 - Vĩnh Phúc Xe Tải -
30K-537.66 - Hà Nội Xe Con -
71A-189.68 - Bến Tre Xe Con -
34A-700.88 - Hải Dương Xe Con -
62A-416.68 - Long An Xe Con -
17A-431.88 - Thái Bình Xe Con -
88A-727.68 - Vĩnh Phúc Xe Con -
86C-185.88 - Bình Thuận Xe Tải -
97A-077.86 - Bắc Kạn Xe Con -
81A-367.86 - Gia Lai Xe Con -
89A-460.86 - Hưng Yên Xe Con -
49A-587.88 - Lâm Đồng Xe Con -
14A-877.66 - Quảng Ninh Xe Con -
70A-517.88 - Tây Ninh Xe Con -
67A-344.86 - An Giang Xe Con -
29K-173.88 - Hà Nội Xe Tải -
30L-104.86 - Hà Nội Xe Con -
30K-499.68 - Hà Nội Xe Con -
51L-120.88 - Hồ Chí Minh Xe Con -
98A-674.86 - Bắc Giang Xe Con -
34A-712.68 - Hải Dương Xe Con -
35A-372.86 - Ninh Bình Xe Con -
84C-113.66 - Trà Vinh Xe Tải -
88A-631.88 - Vĩnh Phúc Xe Con -
48A-192.88 - Đắk Nông Xe Con -
97A-077.68 - Bắc Kạn Xe Con -
89A-415.86 - Hưng Yên Xe Con -
68C-165.86 - Kiên Giang Xe Tải -