Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
60K-427.86 - Đồng Nai Xe Con -
88D-024.88 - Vĩnh Phúc Xe tải van -
30K-634.88 - Hà Nội Xe Con -
30M-127.86 - Hà Nội Xe Con -
24C-146.66 - Lào Cai Xe Tải -
30K-614.68 - Hà Nội Xe Con -
51L-247.66 - Hồ Chí Minh Xe Con -
51L-083.66 - Hồ Chí Minh Xe Con -
43A-782.88 - Đà Nẵng Xe Con -
67C-170.68 - An Giang Xe Tải -
38A-577.66 - Hà Tĩnh Xe Con -
34A-726.88 - Hải Dương Xe Con -
62A-381.86 - Long An Xe Con -
35A-394.88 - Ninh Bình Xe Con -
84A-120.68 - Trà Vinh Xe Con -
81C-252.66 - Gia Lai Xe Tải -
89A-400.68 - Hưng Yên Xe Con -
19A-575.68 - Phú Thọ Xe Con -
70A-483.86 - Tây Ninh Xe Con -
30K-984.68 - Hà Nội Xe Con -
30K-849.88 - Hà Nội Xe Con -
51L-199.68 - Hồ Chí Minh Xe Con -
30L-142.88 - Hà Nội Xe Con -
43A-845.68 - Đà Nẵng Xe Con -
98A-751.86 - Bắc Giang Xe Con -
92A-387.86 - Quảng Nam Xe Con -
26A-190.66 - Sơn La Xe Con -
17A-416.88 - Thái Bình Xe Con -
86A-271.68 - Bình Thuận Xe Con -
81C-251.86 - Gia Lai Xe Tải -