Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
| Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
|---|---|---|---|---|
| 21A-184.68 | - | Yên Bái | Xe Con | - |
| 60C-700.66 | - | Đồng Nai | Xe Tải | - |
| 70A-488.86 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
| 51D-931.66 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
| 51L-175.66 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
| 37K-284.88 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
| 76A-261.68 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | - |
| 99B-033.88 | - | Bắc Ninh | Xe Khách | - |
| 65A-442.66 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
| 61K-251.66 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
| 77A-306.68 | - | Bình Định | Xe Con | - |
| 90C-134.86 | - | Hà Nam | Xe Tải | - |
| 34A-776.86 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
| 82C-076.88 | - | Kon Tum | Xe Tải | - |
| 49A-649.86 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
| 37C-510.66 | - | Nghệ An | Xe Tải | - |
| 75A-366.86 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Con | - |
| 51L-007.68 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
| 76A-259.66 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | - |
| 20A-739.68 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
| 51M-301.68 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
| 51D-911.66 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
| 69C-093.86 | - | Cà Mau | Xe Tải | - |
| 24A-251.68 | - | Lào Cai | Xe Con | - |
| 37C-521.86 | - | Nghệ An | Xe Tải | - |
| 19C-221.88 | - | Phú Thọ | Xe Tải | - |
| 71A-215.68 | - | Bến Tre | Xe Con | - |
| 77A-311.66 | - | Bình Định | Xe Con | - |
| 74C-128.66 | - | Quảng Trị | Xe Tải | - |
| 76A-262.68 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | - |