Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
51K-924.86 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
81C-254.88 | - | Gia Lai | Xe Tải | - |
79A-487.86 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
43A-783.68 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
99A-714.86 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
34A-721.88 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
25A-073.66 | - | Lai Châu | Xe Con | - |
12A-244.68 | - | Lạng Sơn | Xe Con | - |
63A-264.66 | - | Tiền Giang | Xe Con | - |
88A-631.86 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
47A-640.66 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
19A-601.68 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
70C-189.66 | - | Tây Ninh | Xe Tải | - |
51M-242.68 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
36K-241.68 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
29K-060.88 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
51K-920.68 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
15K-231.86 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
89C-346.68 | - | Hưng Yên | Xe Tải | - |
43A-790.68 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
99A-671.66 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
38C-200.88 | - | Hà Tĩnh | Xe Tải | - |
34A-854.66 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
12A-240.86 | - | Lạng Sơn | Xe Con | - |
17C-185.86 | - | Thái Bình | Xe Tải | - |
88A-640.68 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
60K-357.68 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
37K-215.68 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
20A-745.86 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
70A-463.66 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |