Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
30K-631.66 - Hà Nội Xe Con -
43C-290.66 - Đà Nẵng Xe Tải -
67A-274.68 - An Giang Xe Con -
37K-323.66 - Nghệ An Xe Con -
76A-246.68 - Quảng Ngãi Xe Con -
36K-052.66 - Thanh Hóa Xe Con -
60K-352.88 - Đồng Nai Xe Con -
93A-462.66 - Bình Phước Xe Con -
98A-642.86 - Bắc Giang Xe Con -
29K-097.88 - Hà Nội Xe Tải -
30K-730.68 - Hà Nội Xe Con -
51L-162.66 - Hồ Chí Minh Xe Con -
61K-378.66 - Bình Dương Xe Con -
63A-269.66 - Tiền Giang Xe Con -
47A-659.88 - Đắk Lắk Xe Con -
30L-472.86 - Hà Nội Xe Con -
51D-982.68 - Hồ Chí Minh Xe Tải -
19A-594.88 - Phú Thọ Xe Con -
20A-805.88 - Thái Nguyên Xe Con -
27A-101.88 - Điện Biên Xe Con -
51M-120.66 - Hồ Chí Minh Xe Tải -
93A-433.68 - Bình Phước Xe Con -
81C-234.66 - Gia Lai Xe Tải -
79A-520.66 - Khánh Hòa Xe Con -
51L-308.86 - Hồ Chí Minh Xe Con -
29K-065.88 - Hà Nội Xe Tải -
30L-321.88 - Hà Nội Xe Con -
99A-760.88 - Bắc Ninh Xe Con -
12A-217.68 - Lạng Sơn Xe Con -
36K-007.88 - Thanh Hóa Xe Con -