Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
30K-810.86 - Hà Nội Xe Con -
51L-314.88 - Hồ Chí Minh Xe Con -
99A-726.88 - Bắc Ninh Xe Con -
68A-311.88 - Kiên Giang Xe Con -
37K-260.68 - Nghệ An Xe Con -
75C-145.86 - Thừa Thiên Huế Xe Tải -
48A-260.68 - Đắk Nông Xe Con -
30K-920.88 - Hà Nội Xe Con -
29K-422.66 - Hà Nội Xe Tải -
98A-640.66 - Bắc Giang Xe Con -
26A-202.86 - Sơn La Xe Con -
30L-067.86 - Hà Nội Xe Con -
60D-025.66 - Đồng Nai Xe tải van -
51K-961.66 - Hồ Chí Minh Xe Con -
78C-742.68 - Phú Yên Xe Tải -
14A-879.66 - Quảng Ninh Xe Con -
64C-109.66 - Vĩnh Long Xe Tải -
93B-021.68 - Bình Phước Xe Khách -
67A-272.68 - An Giang Xe Con -
62A-390.88 - Long An Xe Con -
18A-405.86 - Nam Định Xe Con -
51K-874.66 - Hồ Chí Minh Xe Con -
68A-334.88 - Kiên Giang Xe Con -
37K-249.86 - Nghệ An Xe Con -
78A-196.86 - Phú Yên Xe Con -
36K-017.86 - Thanh Hóa Xe Con -
75A-325.68 - Thừa Thiên Huế Xe Con -
22A-207.86 - Tuyên Quang Xe Con -
51L-987.66 - Hồ Chí Minh Xe Con -
51K-871.68 - Hồ Chí Minh Xe Con -