Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
51M-150.88 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
19C-271.86 | - | Phú Thọ | Xe Tải | - |
30L-108.66 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
15C-434.86 | - | Hải Phòng | Xe Tải | - |
95A-117.66 | - | Hậu Giang | Xe Con | - |
76C-159.88 | - | Quảng Ngãi | Xe Tải | - |
23A-131.66 | - | Hà Giang | Xe Con | - |
34C-384.86 | - | Hải Dương | Xe Tải | - |
36A-994.66 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
75A-350.66 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Con | - |
64A-175.86 | - | Vĩnh Long | Xe Con | - |
60K-372.66 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
43D-008.88 | - | Đà Nẵng | Xe tải van | - |
30K-475.66 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
78B-020.86 | - | Phú Yên | Xe Khách | - |
15C-435.68 | - | Hải Phòng | Xe Tải | - |
28A-205.68 | - | Hòa Bình | Xe Con | - |
85A-117.68 | - | Ninh Thuận | Xe Con | - |
36C-445.66 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | - |
51L-102.88 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
65A-419.68 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
61K-393.88 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
77C-244.86 | - | Bình Định | Xe Tải | - |
99A-720.88 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
34C-388.66 | - | Hải Dương | Xe Tải | - |
37K-214.88 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
64A-173.68 | - | Vĩnh Long | Xe Con | - |
30K-503.86 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
36C-441.66 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | - |
20A-751.68 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |