Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
66A-240.66 | - | Đồng Tháp | Xe Con | - |
30K-407.88 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
79A-475.66 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
47C-318.68 | - | Đắk Lắk | Xe Tải | - |
15K-487.88 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
29K-210.68 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
72A-782.68 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
68A-379.88 | - | Kiên Giang | Xe Con | - |
43A-827.68 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
98C-346.88 | - | Bắc Giang | Xe Tải | - |
38A-591.66 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
34A-773.68 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
62A-437.66 | - | Long An | Xe Con | - |
35A-367.66 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |
92A-396.86 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
17A-401.86 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
88A-701.68 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
30K-493.88 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
89A-439.88 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
36K-112.66 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
20A-740.88 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
70A-520.88 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
60K-473.66 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
22C-117.86 | - | Tuyên Quang | Xe Tải | - |
30L-147.86 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51L-415.66 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
30L-150.88 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51L-301.88 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
43A-818.86 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
34A-813.86 | - | Hải Dương | Xe Con | - |