Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
| Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
|---|---|---|---|---|
| 51D-938.68 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
| 51L-327.86 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
| 11A-104.66 | - | Cao Bằng | Xe Con | - |
| 76A-279.86 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | - |
| 30L-014.88 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
| 65A-410.66 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
| 61K-265.86 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
| 77A-301.88 | - | Bình Định | Xe Con | - |
| 90C-132.66 | - | Hà Nam | Xe Tải | - |
| 34A-784.86 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
| 49A-663.88 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
| 76A-253.88 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | - |
| 51M-303.86 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
| 76D-015.66 | - | Quảng Ngãi | Xe tải van | - |
| 71A-220.68 | - | Bến Tre | Xe Con | - |
| 30K-775.68 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
| 51L-202.86 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
| 61K-278.68 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
| 77A-291.66 | - | Bình Định | Xe Con | - |
| 34A-785.88 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
| 30K-651.66 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
| 51D-942.68 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
| 15K-203.88 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
| 72C-219.66 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Tải | - |
| 61K-247.68 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
| 28A-231.88 | - | Hòa Bình | Xe Con | - |
| 24C-146.88 | - | Lào Cai | Xe Tải | - |
| 37C-478.66 | - | Nghệ An | Xe Tải | - |
| 19C-217.66 | - | Phú Thọ | Xe Tải | - |
| 51L-117.86 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |