Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
29K-063.66 - Hà Nội Xe Tải -
61C-546.66 - Bình Dương Xe Tải -
49A-671.68 - Lâm Đồng Xe Con -
19A-605.66 - Phú Thọ Xe Con -
60K-472.88 - Đồng Nai Xe Con -
15K-478.68 - Hải Phòng Xe Con -
72A-713.88 - Bà Rịa - Vũng Tàu Xe Con -
51L-326.68 - Hồ Chí Minh Xe Con -
38A-571.86 - Hà Tĩnh Xe Con -
34A-758.86 - Hải Dương Xe Con -
35A-409.66 - Ninh Bình Xe Con -
30K-549.66 - Hà Nội Xe Con -
37K-240.66 - Nghệ An Xe Con -
14A-848.66 - Quảng Ninh Xe Con -
47C-322.88 - Đắk Lắk Xe Tải -
60K-523.88 - Đồng Nai Xe Con -
15K-453.68 - Hải Phòng Xe Con -
70A-601.66 - Tây Ninh Xe Con -
72A-779.66 - Bà Rịa - Vũng Tàu Xe Con -
30K-447.66 - Hà Nội Xe Con -
30L-091.88 - Hà Nội Xe Con -
51L-075.86 - Hồ Chí Minh Xe Con -
98C-341.88 - Bắc Giang Xe Tải -
34A-715.88 - Hải Dương Xe Con -
62A-359.66 - Long An Xe Con -
35A-374.68 - Ninh Bình Xe Con -
92A-358.86 - Quảng Nam Xe Con -
63A-274.88 - Tiền Giang Xe Con -
66A-264.86 - Đồng Tháp Xe Con -
49A-591.88 - Lâm Đồng Xe Con -