Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
37K-308.86 - Nghệ An Xe Con -
14A-850.86 - Quảng Ninh Xe Con -
60K-484.88 - Đồng Nai Xe Con -
93A-439.68 - Bình Phước Xe Con -
30K-627.88 - Hà Nội Xe Con -
51L-182.68 - Hồ Chí Minh Xe Con -
51L-394.68 - Hồ Chí Minh Xe Con -
61K-423.88 - Bình Dương Xe Con -
62A-389.66 - Long An Xe Con -
92A-375.86 - Quảng Nam Xe Con -
88A-641.88 - Vĩnh Phúc Xe Con -
30K-564.86 - Hà Nội Xe Con -
81A-384.88 - Gia Lai Xe Con -
49A-632.88 - Lâm Đồng Xe Con -
37K-297.86 - Nghệ An Xe Con -
36K-022.86 - Thanh Hóa Xe Con -
70A-492.66 - Tây Ninh Xe Con -
70A-613.86 - Tây Ninh Xe Con -
51L-309.68 - Hồ Chí Minh Xe Con -
30K-964.66 - Hà Nội Xe Con -
51L-330.88 - Hồ Chí Minh Xe Con -
43A-809.86 - Đà Nẵng Xe Con -
61K-429.88 - Bình Dương Xe Con -
71C-117.88 - Bến Tre Xe Tải -
62C-190.66 - Long An Xe Tải -
18A-371.68 - Nam Định Xe Con -
92A-369.66 - Quảng Nam Xe Con -
97C-036.88 - Bắc Kạn Xe Tải -
89A-435.66 - Hưng Yên Xe Con -
49A-661.88 - Lâm Đồng Xe Con -