Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
36A-943.66 - Thanh Hóa Xe Con -
48C-117.66 - Đắk Nông Xe Tải -
48A-213.68 - Đắk Nông Xe Con -
37C-583.66 - Nghệ An Xe Tải -
18A-442.88 - Nam Định Xe Con -
92A-357.86 - Quảng Nam Xe Con -
60K-654.86 - Đồng Nai Xe Con -
30K-941.86 - Hà Nội Xe Con -
86A-297.88 - Bình Thuận Xe Con -
81A-377.66 - Gia Lai Xe Con -
49A-651.66 - Lâm Đồng Xe Con -
37K-240.86 - Nghệ An Xe Con -
14A-834.68 - Quảng Ninh Xe Con -
75A-336.86 - Thừa Thiên Huế Xe Con -
64C-114.88 - Vĩnh Long Xe Tải -
60K-462.88 - Đồng Nai Xe Con -
93B-022.86 - Bình Phước Xe Khách -
48C-099.86 - Đắk Nông Xe Tải -
35A-464.86 - Ninh Bình Xe Con -
30L-150.68 - Hà Nội Xe Con -
72A-765.66 - Bà Rịa - Vũng Tàu Xe Con -
62C-185.88 - Long An Xe Tải -
61K-318.86 - Bình Dương Xe Con -
99A-732.68 - Bắc Ninh Xe Con -
75A-335.86 - Thừa Thiên Huế Xe Con -
47A-641.66 - Đắk Lắk Xe Con -
60K-408.66 - Đồng Nai Xe Con -
22A-232.66 - Tuyên Quang Xe Con -
29K-093.66 - Hà Nội Xe Tải -
51L-178.66 - Hồ Chí Minh Xe Con -