Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
51L-290.68 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-315.88 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
65A-398.86 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
61K-254.88 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
77A-280.68 | - | Bình Định | Xe Con | - |
90A-227.86 | - | Hà Nam | Xe Con | - |
82A-125.88 | - | Kon Tum | Xe Con | - |
47A-703.68 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
76A-284.66 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | - |
36C-460.66 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | - |
20A-735.86 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
51D-915.88 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
51L-061.66 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
72A-764.86 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
37C-485.88 | - | Nghệ An | Xe Tải | - |
99A-694.88 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
82A-139.66 | - | Kon Tum | Xe Con | - |
74A-236.88 | - | Quảng Trị | Xe Con | - |
47A-709.68 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
76A-306.68 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | - |
20A-734.68 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
22A-201.88 | - | Tuyên Quang | Xe Con | - |
14K-025.68 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
60K-428.88 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
15K-195.66 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
93C-175.68 | - | Bình Phước | Xe Tải | - |
79C-207.86 | - | Khánh Hòa | Xe Tải | - |
30K-810.86 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
34A-712.86 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
74A-263.66 | - | Quảng Trị | Xe Con | - |