Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
| Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
|---|---|---|---|---|
| 70A-488.68 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
| 60K-383.66 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
| 51M-065.88 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
| 30K-437.68 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
| 51L-077.66 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
| 72A-734.86 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
| 93A-417.88 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
| 98A-716.86 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
| 89D-017.88 | - | Hưng Yên | Xe tải van | - |
| 51L-311.86 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
| 65A-469.86 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
| 61K-295.66 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
| 77A-282.66 | - | Bình Định | Xe Con | - |
| 99A-721.66 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
| 34A-765.66 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
| 12A-249.66 | - | Lạng Sơn | Xe Con | - |
| 73A-323.86 | - | Quảng Bình | Xe Con | - |
| 63A-252.66 | - | Tiền Giang | Xe Con | - |
| 24A-249.88 | - | Lào Cai | Xe Con | - |
| 19A-534.66 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
| 20A-728.66 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
| 51M-145.68 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
| 36K-302.68 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
| 29K-147.86 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
| 15K-227.66 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
| 72A-790.68 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
| 93A-427.88 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
| 89C-298.68 | - | Hưng Yên | Xe Tải | - |
| 79A-489.68 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
| 30K-854.86 | - | Hà Nội | Xe Con | - |