Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
34C-395.88 - Hải Dương Xe Tải -
78A-183.66 - Phú Yên Xe Con -
36A-994.86 - Thanh Hóa Xe Con -
60K-410.86 - Đồng Nai Xe Con -
20D-026.68 - Thái Nguyên Xe tải van -
51L-259.68 - Hồ Chí Minh Xe Con -
15C-426.88 - Hải Phòng Xe Tải -
67C-174.66 - An Giang Xe Tải -
11A-109.66 - Cao Bằng Xe Con -
28A-203.66 - Hòa Bình Xe Con -
95A-112.66 - Hậu Giang Xe Con -
85A-130.66 - Ninh Thuận Xe Con -
76A-292.86 - Quảng Ngãi Xe Con -
36C-435.68 - Thanh Hóa Xe Tải -
29K-358.66 - Hà Nội Xe Tải -
51K-914.68 - Hồ Chí Minh Xe Con -
51L-203.88 - Hồ Chí Minh Xe Con -
61K-359.68 - Bình Dương Xe Con -
23A-143.88 - Hà Giang Xe Con -
34C-382.88 - Hải Dương Xe Tải -
37C-501.66 - Nghệ An Xe Tải -
36K-017.88 - Thanh Hóa Xe Con -
75A-349.66 - Thừa Thiên Huế Xe Con -
30K-418.66 - Hà Nội Xe Con -
22A-213.66 - Tuyên Quang Xe Con -
21A-175.88 - Yên Bái Xe Con -
15K-260.86 - Hải Phòng Xe Con -
98A-788.68 - Bắc Giang Xe Con -
24C-149.86 - Lào Cai Xe Tải -
61K-385.66 - Bình Dương Xe Con -