Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
62A-395.88 | - | Long An | Xe Con | - |
18A-417.88 | - | Nam Định | Xe Con | - |
35A-402.66 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |
17A-427.66 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
84A-125.86 | - | Trà Vinh | Xe Con | - |
88A-624.86 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
48A-210.88 | - | Đắk Nông | Xe Con | - |
86A-259.66 | - | Bình Thuận | Xe Con | - |
68A-295.86 | - | Kiên Giang | Xe Con | - |
49A-617.68 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
47A-702.68 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
61C-622.86 | - | Bình Dương | Xe Tải | - |
29K-103.68 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-067.88 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
30L-027.88 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51L-392.86 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
43A-784.88 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
67A-262.88 | - | An Giang | Xe Con | - |
61K-277.68 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
62A-411.66 | - | Long An | Xe Con | - |
35A-350.66 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |
61C-542.66 | - | Bình Dương | Xe Tải | - |
89A-427.86 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
68A-303.88 | - | Kiên Giang | Xe Con | - |
49A-657.86 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
14A-852.86 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
60K-430.86 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
51L-360.68 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
30K-530.66 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
61K-317.66 | - | Bình Dương | Xe Con | - |