Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
30L-680.88 85.000.000 Hà Nội Xe Con 02/12/2024 - 10:00
99A-888.88 9.250.000.000 Bắc Ninh Xe Con 02/12/2024 - 10:00
51M-222.88 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Tải 02/12/2024 - 10:00
19C-268.68 190.000.000 Phú Thọ Xe Tải 02/12/2024 - 09:15
30M-151.68 45.000.000 Hà Nội Xe Con 02/12/2024 - 09:15
14C-466.68 40.000.000 Quảng Ninh Xe Tải 02/12/2024 - 09:15
20A-866.88 370.000.000 Thái Nguyên Xe Con 02/12/2024 - 09:15
34A-916.68 50.000.000 Hải Dương Xe Con 02/12/2024 - 09:15
36K-286.86 265.000.000 Thanh Hóa Xe Con 02/12/2024 - 09:15
99A-881.66 70.000.000 Bắc Ninh Xe Con 02/12/2024 - 08:30
36K-288.88 400.000.000 Thanh Hóa Xe Con 02/12/2024 - 08:30
23A-168.86 90.000.000 Hà Giang Xe Con 02/12/2024 - 08:30
29K-399.66 105.000.000 Hà Nội Xe Tải 02/12/2024 - 08:30
30M-189.86 70.000.000 Hà Nội Xe Con 02/12/2024 - 08:30
30K-886.66 405.000.000 Hà Nội Xe Con 02/12/2024 - 08:30
60K-678.68 40.000.000 Đồng Nai Xe Con 02/12/2024 - 08:30
67C-186.86 80.000.000 An Giang Xe Tải 02/12/2024 - 08:30
18A-512.86 40.000.000 Nam Định Xe Con 29/11/2024 - 15:45
51D-838.68 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Tải 29/11/2024 - 15:45
81A-392.68 40.000.000 Gia Lai Xe Con 29/11/2024 - 15:45
89C-333.66 45.000.000 Hưng Yên Xe Tải 29/11/2024 - 15:45
30M-176.68 40.000.000 Hà Nội Xe Con 29/11/2024 - 15:45
51L-823.68 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 29/11/2024 - 15:45
88A-795.68 40.000.000 Vĩnh Phúc Xe Con 29/11/2024 - 15:45
12A-263.68 40.000.000 Lạng Sơn Xe Con 29/11/2024 - 15:45
74A-286.86 90.000.000 Quảng Trị Xe Con 29/11/2024 - 15:45
29K-283.88 40.000.000 Hà Nội Xe Tải 29/11/2024 - 15:45
37K-468.66 45.000.000 Nghệ An Xe Con 29/11/2024 - 15:45
94A-100.88 40.000.000 Bạc Liêu Xe Con 29/11/2024 - 15:45
99A-806.68 40.000.000 Bắc Ninh Xe Con 29/11/2024 - 15:45