Danh sách biển số đã đấu giá biển thần tài
| Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
|---|---|---|---|---|
| 12C-135.39 | - | Lạng Sơn | Xe Tải | 09/12/2024 - 10:45 |
| 81A-460.39 | - | Gia Lai | Xe Con | 09/12/2024 - 10:45 |
| 78A-224.39 | - | Phú Yên | Xe Con | 09/12/2024 - 10:45 |
| 15K-496.39 | - | Hải Phòng | Xe Con | 09/12/2024 - 10:45 |
| 29K-457.39 | - | Hà Nội | Xe Tải | 09/12/2024 - 10:45 |
| 49A-680.39 | - | Lâm Đồng | Xe Con | 09/12/2024 - 10:45 |
| 72A-786.39 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | 09/12/2024 - 10:45 |
| 12A-250.39 | - | Lạng Sơn | Xe Con | 09/12/2024 - 10:45 |
| 90C-158.79 | - | Hà Nam | Xe Tải | 09/12/2024 - 10:45 |
| 74A-259.39 | - | Quảng Trị | Xe Con | 09/12/2024 - 10:45 |
| 34A-951.39 | - | Hải Dương | Xe Con | 09/12/2024 - 10:45 |
| 51D-995.79 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | 09/12/2024 - 10:45 |
| 30L-446.79 | - | Hà Nội | Xe Con | 09/12/2024 - 10:45 |
| 65C-260.79 | - | Cần Thơ | Xe Tải | 09/12/2024 - 10:45 |
| 86A-320.79 | - | Bình Thuận | Xe Con | 09/12/2024 - 10:45 |
| 34C-444.79 | - | Hải Dương | Xe Tải | 09/12/2024 - 10:45 |
| 51E-351.79 | - | Hồ Chí Minh | Xe tải van | 09/12/2024 - 10:45 |
| 70A-528.79 | - | Tây Ninh | Xe Con | 09/12/2024 - 10:45 |
| 34A-934.79 | - | Hải Dương | Xe Con | 09/12/2024 - 10:45 |
| 95A-128.79 | - | Hậu Giang | Xe Con | 09/12/2024 - 10:45 |
| 35A-442.79 | - | Ninh Bình | Xe Con | 09/12/2024 - 10:45 |
| 77A-325.39 | - | Bình Định | Xe Con | 09/12/2024 - 10:45 |
| 30M-124.79 | - | Hà Nội | Xe Con | 09/12/2024 - 10:45 |
| 37K-323.39 | - | Nghệ An | Xe Con | 09/12/2024 - 10:45 |
| 79A-590.39 | - | Khánh Hòa | Xe Con | 09/12/2024 - 10:45 |
| 43A-860.39 | - | Đà Nẵng | Xe Con | 09/12/2024 - 10:45 |
| 36K-115.39 | - | Thanh Hóa | Xe Con | 09/12/2024 - 10:45 |
| 99A-862.39 | - | Bắc Ninh | Xe Con | 09/12/2024 - 10:45 |
| 24C-171.79 | - | Lào Cai | Xe Tải | 09/12/2024 - 10:45 |
| 37K-358.39 | - | Nghệ An | Xe Con | 09/12/2024 - 10:45 |