Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
| Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
|---|---|---|---|---|
| 76A-245.66 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | - |
| 70A-501.88 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
| 51L-984.68 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
| 36K-248.68 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
| 29K-157.86 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
| 93A-457.66 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
| 98A-646.86 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
| 89C-316.68 | - | Hưng Yên | Xe Tải | - |
| 79A-495.66 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
| 28C-124.88 | - | Hòa Bình | Xe Tải | - |
| 30K-705.86 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
| 51L-264.66 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
| 43A-841.68 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
| 65A-474.66 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
| 25C-052.88 | - | Lai Châu | Xe Tải | - |
| 63A-289.86 | - | Tiền Giang | Xe Con | - |
| 47A-599.66 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
| 37K-278.86 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
| 36A-981.66 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
| 70A-466.86 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
| 27A-105.86 | - | Điện Biên | Xe Con | - |
| 60K-409.68 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
| 51K-915.86 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
| 15K-250.86 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
| 72A-796.86 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
| 89A-450.86 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
| 89C-356.86 | - | Hưng Yên | Xe Tải | - |
| 43A-793.68 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
| 88A-620.68 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
| 79A-504.86 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |