Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
29K-037.66 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
51K-775.68 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
15K-259.66 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
72A-781.68 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
93A-438.68 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
89A-457.88 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
43A-764.66 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
38C-201.88 | - | Hà Tĩnh | Xe Tải | - |
17C-184.88 | - | Thái Bình | Xe Tải | - |
88A-607.68 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
60K-380.88 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
37K-243.68 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
20A-747.88 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
70A-469.88 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
51K-900.66 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51K-827.68 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
34A-970.88 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
30K-637.86 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
34A-824.88 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
35C-147.66 | - | Ninh Bình | Xe Tải | - |
83A-170.68 | - | Sóc Trăng | Xe Con | - |
63A-259.66 | - | Tiền Giang | Xe Con | - |
88A-723.68 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
66C-167.88 | - | Đồng Tháp | Xe Tải | - |
72A-748.88 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
89A-435.68 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
79A-509.86 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
37K-187.68 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
27C-063.66 | - | Điện Biên | Xe Tải | - |
29D-575.68 | - | Hà Nội | Xe tải van | - |