Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
98A-647.68 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
89A-445.88 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
14A-870.88 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
60K-436.88 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
15K-308.86 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
29K-457.68 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
24A-323.66 | - | Lào Cai | Xe Con | - |
30K-510.66 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30K-462.88 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
61K-296.68 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
98D-013.88 | - | Bắc Giang | Xe tải van | - |
62A-364.88 | - | Long An | Xe Con | - |
18A-412.88 | - | Nam Định | Xe Con | - |
35A-404.86 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |
92A-390.86 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
26C-152.86 | - | Sơn La | Xe Tải | - |
48C-093.88 | - | Đắk Nông | Xe Tải | - |
97A-079.86 | - | Bắc Kạn | Xe Con | - |
81A-372.68 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
89A-462.86 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
49A-625.88 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
19A-559.86 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
60K-392.86 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
65A-531.66 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
29K-129.66 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
30K-464.88 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30K-407.88 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
71A-191.66 | - | Bến Tre | Xe Con | - |
38A-583.66 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
18A-416.68 | - | Nam Định | Xe Con | - |