Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
| Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
|---|---|---|---|---|
| 48A-213.88 | - | Đắk Nông | Xe Con | - |
| 98A-674.88 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
| 18A-420.66 | - | Nam Định | Xe Con | - |
| 92C-227.88 | - | Quảng Nam | Xe Tải | - |
| 22C-097.68 | - | Tuyên Quang | Xe Tải | - |
| 51K-970.68 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
| 61K-423.68 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
| 86A-274.86 | - | Bình Thuận | Xe Con | - |
| 23C-077.68 | - | Hà Giang | Xe Tải | - |
| 68A-327.86 | - | Kiên Giang | Xe Con | - |
| 49A-687.66 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
| 78C-741.86 | - | Phú Yên | Xe Tải | - |
| 29K-110.88 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
| 30M-330.86 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
| 67A-289.88 | - | An Giang | Xe Con | - |
| 62A-377.66 | - | Long An | Xe Con | - |
| 18C-144.66 | - | Nam Định | Xe Tải | - |
| 60K-638.86 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
| 51K-962.68 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
| 99A-739.68 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
| 49A-662.86 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
| 78A-184.66 | - | Phú Yên | Xe Con | - |
| 75A-335.88 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Con | - |
| 60K-411.68 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
| 86A-322.68 | - | Bình Thuận | Xe Con | - |
| 29K-052.88 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
| 51N-109.68 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
| 51L-072.68 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
| 28A-242.88 | - | Hòa Bình | Xe Con | - |
| 18A-421.68 | - | Nam Định | Xe Con | - |