Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
49A-620.66 - Lâm Đồng Xe Con -
47A-629.88 - Đắk Lắk Xe Con -
88C-319.68 - Vĩnh Phúc Xe Tải -
30K-820.66 - Hà Nội Xe Con -
30K-457.68 - Hà Nội Xe Con -
51L-251.88 - Hồ Chí Minh Xe Con -
18A-458.86 - Nam Định Xe Con -
88A-641.68 - Vĩnh Phúc Xe Con -
97A-080.86 - Bắc Kạn Xe Con -
89A-411.86 - Hưng Yên Xe Con -
70A-473.88 - Tây Ninh Xe Con -
72A-878.66 - Bà Rịa - Vũng Tàu Xe Con -
21C-115.88 - Yên Bái Xe Tải -
30K-770.68 - Hà Nội Xe Con -
30L-025.86 - Hà Nội Xe Con -
51L-144.86 - Hồ Chí Minh Xe Con -
12C-141.88 - Lạng Sơn Xe Tải -
51L-334.68 - Hồ Chí Minh Xe Con -
67A-280.86 - An Giang Xe Con -
71A-182.68 - Bến Tre Xe Con -
34A-790.86 - Hải Dương Xe Con -
92A-381.88 - Quảng Nam Xe Con -
86A-261.88 - Bình Thuận Xe Con -
81C-260.86 - Gia Lai Xe Tải -
68A-324.66 - Kiên Giang Xe Con -
14A-841.86 - Quảng Ninh Xe Con -
70A-500.66 - Tây Ninh Xe Con -
47A-695.66 - Đắk Lắk Xe Con -
72C-276.68 - Bà Rịa - Vũng Tàu Xe Tải -
47A-835.88 - Đắk Lắk Xe Con -