Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
| Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
|---|---|---|---|---|
| 85A-115.86 | - | Ninh Thuận | Xe Con | - |
| 51K-891.86 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
| 51K-912.66 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
| 65A-419.88 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
| 99A-653.66 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
| 64A-163.68 | - | Vĩnh Long | Xe Con | - |
| 19A-729.86 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
| 30K-787.66 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
| 98A-644.86 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
| 11A-127.66 | - | Cao Bằng | Xe Con | - |
| 85A-136.68 | - | Ninh Thuận | Xe Con | - |
| 98A-877.66 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
| 66D-013.86 | - | Đồng Tháp | Xe tải van | - |
| 34C-378.68 | - | Hải Dương | Xe Tải | - |
| 78A-190.68 | - | Phú Yên | Xe Con | - |
| 75A-350.88 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Con | - |
| 64A-178.66 | - | Vĩnh Long | Xe Con | - |
| 47A-653.88 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
| 60K-414.86 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
| 20C-279.68 | - | Thái Nguyên | Xe Tải | - |
| 21C-097.86 | - | Yên Bái | Xe Tải | - |
| 19A-733.66 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
| 15C-436.68 | - | Hải Phòng | Xe Tải | - |
| 11A-106.86 | - | Cao Bằng | Xe Con | - |
| 76C-164.86 | - | Quảng Ngãi | Xe Tải | - |
| 36C-438.68 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | - |
| 51K-901.68 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
| 65A-426.86 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
| 77A-340.88 | - | Bình Định | Xe Con | - |
| 23A-144.68 | - | Hà Giang | Xe Con | - |