Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
29K-083.86 - Hà Nội Xe Tải -
51K-942.86 - Hồ Chí Minh Xe Con -
30K-520.86 - Hà Nội Xe Con -
30K-738.66 - Hà Nội Xe Con -
51L-547.68 - Hồ Chí Minh Xe Con -
67A-271.86 - An Giang Xe Con -
18A-432.68 - Nam Định Xe Con -
26A-200.66 - Sơn La Xe Con -
17A-376.86 - Thái Bình Xe Con -
61K-360.88 - Bình Dương Xe Con -
89C-307.86 - Hưng Yên Xe Tải -
68A-293.68 - Kiên Giang Xe Con -
14A-835.86 - Quảng Ninh Xe Con -
47A-697.66 - Đắk Lắk Xe Con -
47D-021.66 - Đắk Lắk Xe tải van -
29K-048.68 - Hà Nội Xe Tải -
30L-417.66 - Hà Nội Xe Con -
51L-354.88 - Hồ Chí Minh Xe Con -
37K-530.68 - Nghệ An Xe Con -
30L-035.86 - Hà Nội Xe Con -
30L-207.68 - Hà Nội Xe Con -
51L-375.88 - Hồ Chí Minh Xe Con -
67A-274.66 - An Giang Xe Con -
98A-720.66 - Bắc Giang Xe Con -
26A-217.88 - Sơn La Xe Con -
88A-670.66 - Vĩnh Phúc Xe Con -
61C-577.66 - Bình Dương Xe Tải -
99C-308.66 - Bắc Ninh Xe Tải -
37K-305.86 - Nghệ An Xe Con -
47C-347.86 - Đắk Lắk Xe Tải -