Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
| Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
|---|---|---|---|---|
| 99A-694.88 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
| 82A-139.66 | - | Kon Tum | Xe Con | - |
| 74A-236.88 | - | Quảng Trị | Xe Con | - |
| 47A-709.68 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
| 76A-306.68 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | - |
| 20A-734.68 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
| 22A-201.88 | - | Tuyên Quang | Xe Con | - |
| 14K-025.68 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
| 60K-428.88 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
| 15K-195.66 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
| 93C-175.68 | - | Bình Phước | Xe Tải | - |
| 79C-207.86 | - | Khánh Hòa | Xe Tải | - |
| 30K-810.86 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
| 34A-712.86 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
| 74A-263.66 | - | Quảng Trị | Xe Con | - |
| 63C-203.68 | - | Tiền Giang | Xe Tải | - |
| 76A-297.86 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | - |
| 20A-783.86 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
| 60K-376.86 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
| 51L-949.66 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
| 30K-920.88 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
| 15K-170.86 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
| 72A-746.68 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
| 69C-094.66 | - | Cà Mau | Xe Tải | - |
| 79A-499.66 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
| 30L-067.86 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
| 43A-808.66 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
| 65A-413.66 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
| 77A-302.88 | - | Bình Định | Xe Con | - |
| 99A-690.68 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |