Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
86A-260.88 | - | Bình Thuận | Xe Con | - |
99A-705.66 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
68A-300.66 | - | Kiên Giang | Xe Con | - |
49A-637.66 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
78A-175.66 | - | Phú Yên | Xe Con | - |
75A-340.66 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Con | - |
47A-602.88 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
30K-494.68 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
22A-209.88 | - | Tuyên Quang | Xe Con | - |
51M-175.86 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
19A-731.88 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
30K-724.88 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30K-948.68 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
28C-107.88 | - | Hòa Bình | Xe Tải | - |
95C-076.86 | - | Hậu Giang | Xe Tải | - |
85A-140.68 | - | Ninh Thuận | Xe Con | - |
20C-262.88 | - | Thái Nguyên | Xe Tải | - |
60K-653.88 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
51K-859.66 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
65C-203.88 | - | Cần Thơ | Xe Tải | - |
99A-675.66 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
89C-305.88 | - | Hưng Yên | Xe Tải | - |
68A-294.88 | - | Kiên Giang | Xe Con | - |
49A-594.66 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
75A-327.86 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Con | - |
47A-714.66 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
22A-234.86 | - | Tuyên Quang | Xe Con | - |
21C-092.88 | - | Yên Bái | Xe Tải | - |
30L-141.66 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
67A-270.86 | - | An Giang | Xe Con | - |