Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
70A-478.66 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
60K-436.68 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
21B-013.86 | - | Yên Bái | Xe Khách | - |
30L-090.88 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30M-195.86 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
18C-148.88 | - | Nam Định | Xe Tải | - |
30K-729.66 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51L-165.68 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
98A-704.88 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
34A-797.66 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
26A-194.88 | - | Sơn La | Xe Con | - |
17A-423.66 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
37K-227.88 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
47A-707.88 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
47B-043.66 | - | Đắk Lắk | Xe Khách | - |
29K-129.86 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
51L-303.68 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
30K-503.66 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30K-975.86 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30K-903.68 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
67A-271.66 | - | An Giang | Xe Con | - |
62A-417.88 | - | Long An | Xe Con | - |
18A-418.66 | - | Nam Định | Xe Con | - |
35A-353.66 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |
92A-372.68 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
17A-414.88 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
88C-273.66 | - | Vĩnh Phúc | Xe Tải | - |
86A-267.66 | - | Bình Thuận | Xe Con | - |
99C-270.86 | - | Bắc Ninh | Xe Tải | - |
68A-295.66 | - | Kiên Giang | Xe Con | - |