Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
68A-300.66 - Kiên Giang Xe Con -
49A-637.66 - Lâm Đồng Xe Con -
78A-175.66 - Phú Yên Xe Con -
75A-340.66 - Thừa Thiên Huế Xe Con -
47A-602.88 - Đắk Lắk Xe Con -
22A-209.88 - Tuyên Quang Xe Con -
51M-175.86 - Hồ Chí Minh Xe Tải -
19A-731.88 - Phú Thọ Xe Con -
70A-546.66 - Tây Ninh Xe Con -
28C-107.88 - Hòa Bình Xe Tải -
95C-076.86 - Hậu Giang Xe Tải -
85A-140.68 - Ninh Thuận Xe Con -
20C-262.88 - Thái Nguyên Xe Tải -
60K-653.88 - Đồng Nai Xe Con -
51K-859.66 - Hồ Chí Minh Xe Con -
65C-203.88 - Cần Thơ Xe Tải -
99A-675.66 - Bắc Ninh Xe Con -
89C-305.88 - Hưng Yên Xe Tải -
68A-294.88 - Kiên Giang Xe Con -
49A-594.66 - Lâm Đồng Xe Con -
75A-327.86 - Thừa Thiên Huế Xe Con -
47A-714.66 - Đắk Lắk Xe Con -
22A-234.86 - Tuyên Quang Xe Con -
21C-092.88 - Yên Bái Xe Tải -
67A-270.86 - An Giang Xe Con -
28A-216.68 - Hòa Bình Xe Con -
85A-127.86 - Ninh Thuận Xe Con -
36C-489.68 - Thanh Hóa Xe Tải -
51K-921.66 - Hồ Chí Minh Xe Con -
23A-135.66 - Hà Giang Xe Con -