Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
14A-835.86 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
47A-697.66 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
47D-021.66 | - | Đắk Lắk | Xe tải van | - |
37K-530.68 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
15C-438.88 | - | Hải Phòng | Xe Tải | - |
51L-375.88 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
67A-274.66 | - | An Giang | Xe Con | - |
98A-720.66 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
26A-217.88 | - | Sơn La | Xe Con | - |
88A-670.66 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
29K-110.86 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
30K-643.66 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
61C-577.66 | - | Bình Dương | Xe Tải | - |
99C-308.66 | - | Bắc Ninh | Xe Tải | - |
37K-305.86 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
47C-347.86 | - | Đắk Lắk | Xe Tải | - |
60K-341.66 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
30K-437.88 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
62A-407.88 | - | Long An | Xe Con | - |
18A-417.68 | - | Nam Định | Xe Con | - |
92A-364.88 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
17A-377.86 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
51L-312.86 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
61C-578.66 | - | Bình Dương | Xe Tải | - |
86A-264.88 | - | Bình Thuận | Xe Con | - |
99A-706.86 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
49A-657.66 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
36A-964.86 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
61K-584.86 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
67A-290.66 | - | An Giang | Xe Con | - |