Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
92A-364.66 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
30K-850.86 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51L-349.66 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51K-928.86 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
61K-394.68 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
99A-758.86 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
81A-401.68 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
37K-244.88 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
19A-550.68 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
75A-357.86 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Con | - |
64C-115.86 | - | Vĩnh Long | Xe Tải | - |
60K-489.66 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
93A-514.86 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
48C-100.88 | - | Đắk Nông | Xe Tải | - |
62A-367.66 | - | Long An | Xe Con | - |
85C-078.86 | - | Ninh Thuận | Xe Tải | - |
60K-665.86 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
30L-407.86 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51K-913.66 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
99A-717.68 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
47A-692.68 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
60K-373.68 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
30L-064.86 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51N-046.68 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-327.66 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
28C-098.68 | - | Hòa Bình | Xe Tải | - |
85A-115.88 | - | Ninh Thuận | Xe Con | - |
77A-359.68 | - | Bình Định | Xe Con | - |
30K-785.68 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51L-127.66 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |