Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
67A-293.66 - An Giang Xe Con -
76A-280.88 - Quảng Ngãi Xe Con -
36K-092.88 - Thanh Hóa Xe Con -
51N-132.68 - Hồ Chí Minh Xe Con -
36C-546.88 - Thanh Hóa Xe Tải -
93A-434.66 - Bình Phước Xe Con -
98A-719.88 - Bắc Giang Xe Con -
81C-260.66 - Gia Lai Xe Tải -
79A-472.88 - Khánh Hòa Xe Con -
51K-960.86 - Hồ Chí Minh Xe Con -
30K-830.68 - Hà Nội Xe Con -
51L-447.86 - Hồ Chí Minh Xe Con -
89C-357.66 - Hưng Yên Xe Tải -
61K-329.68 - Bình Dương Xe Con -
38C-223.68 - Hà Tĩnh Xe Tải -
12A-221.66 - Lạng Sơn Xe Con -
51L-464.86 - Hồ Chí Minh Xe Con -
79A-525.66 - Khánh Hòa Xe Con -
37K-231.88 - Nghệ An Xe Con -
36A-972.66 - Thanh Hóa Xe Con -
70A-455.68 - Tây Ninh Xe Con -
60K-397.86 - Đồng Nai Xe Con -
51N-142.66 - Hồ Chí Minh Xe Con -
51K-814.66 - Hồ Chí Minh Xe Con -
29K-042.68 - Hà Nội Xe Tải -
30K-722.86 - Hà Nội Xe Con -
89B-027.68 - Hưng Yên Xe Khách -
61K-363.86 - Bình Dương Xe Con -
25A-069.68 - Lai Châu Xe Con -
12A-231.68 - Lạng Sơn Xe Con -