Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
15D-034.88 | - | Hải Phòng | Xe tải van | - |
11C-067.88 | - | Cao Bằng | Xe Tải | - |
28C-105.66 | - | Hòa Bình | Xe Tải | - |
76C-162.68 | - | Quảng Ngãi | Xe Tải | - |
36C-436.88 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | - |
98C-389.68 | - | Bắc Giang | Xe Tải | - |
51K-771.88 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
65A-427.66 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
61K-322.86 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
23A-140.68 | - | Hà Giang | Xe Con | - |
75A-338.86 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Con | - |
30K-461.88 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51L-954.66 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
28A-224.66 | - | Hòa Bình | Xe Con | - |
95A-116.86 | - | Hậu Giang | Xe Con | - |
51L-536.88 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
49A-614.86 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
75A-362.68 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Con | - |
64A-163.88 | - | Vĩnh Long | Xe Con | - |
47A-654.88 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
60K-442.66 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
92A-449.68 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
51D-924.86 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
51L-090.66 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
15K-301.86 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
28A-220.86 | - | Hòa Bình | Xe Con | - |
76A-283.86 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | - |
51L-340.68 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
61K-273.66 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
82C-085.66 | - | Kon Tum | Xe Tải | - |