Danh sách biển số đã đấu giá biển phong thuỷ

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
51L-978.88 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 06/11/2024 - 14:45
64A-212.86 40.000.000 Vĩnh Long Xe Con 06/11/2024 - 14:45
73A-379.68 40.000.000 Quảng Bình Xe Con 06/11/2024 - 14:45
77C-266.77 40.000.000 Bình Định Xe Tải 06/11/2024 - 14:45
98A-858.66 40.000.000 Bắc Giang Xe Con 06/11/2024 - 14:45
88A-798.79 40.000.000 Vĩnh Phúc Xe Con 06/11/2024 - 14:45
34A-919.29 40.000.000 Hải Dương Xe Con 06/11/2024 - 14:45
15K-434.56 40.000.000 Hải Phòng Xe Con 06/11/2024 - 14:45
15K-439.68 40.000.000 Hải Phòng Xe Con 06/11/2024 - 14:45
30M-158.59 40.000.000 Hà Nội Xe Con 06/11/2024 - 14:45
30M-222.02 40.000.000 Hà Nội Xe Con 06/11/2024 - 14:45
30M-225.86 40.000.000 Hà Nội Xe Con 06/11/2024 - 14:45
30M-231.85 40.000.000 Hà Nội Xe Con 06/11/2024 - 14:45
30M-238.79 40.000.000 Hà Nội Xe Con 06/11/2024 - 14:45
30M-381.68 40.000.000 Hà Nội Xe Con 06/11/2024 - 14:45
65A-505.79 40.000.000 Cần Thơ Xe Con 06/11/2024 - 14:45
49A-733.66 40.000.000 Lâm Đồng Xe Con 06/11/2024 - 14:45
51L-305.86 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 06/11/2024 - 14:45
19A-695.95 40.000.000 Phú Thọ Xe Con 06/11/2024 - 14:45
30L-620.09 40.000.000 Hà Nội Xe Con 06/11/2024 - 14:45
51L-690.90 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 06/11/2024 - 14:45
51L-486.88 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 06/11/2024 - 14:45
30M-269.68 55.000.000 Hà Nội Xe Con 06/11/2024 - 14:00
30M-329.29 90.000.000 Hà Nội Xe Con 06/11/2024 - 14:00
30M-399.66 95.000.000 Hà Nội Xe Con 06/11/2024 - 14:00
29K-388.89 55.000.000 Hà Nội Xe Tải 06/11/2024 - 14:00
30M-067.89 445.000.000 Hà Nội Xe Con 06/11/2024 - 14:00
20A-861.68 70.000.000 Thái Nguyên Xe Con 06/11/2024 - 14:00
20A-896.98 50.000.000 Thái Nguyên Xe Con 06/11/2024 - 14:00
99A-862.86 80.000.000 Bắc Ninh Xe Con 06/11/2024 - 14:00