Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
76A-282.66 - Quảng Ngãi Xe Con -
22A-207.88 - Tuyên Quang Xe Con -
51D-937.88 - Hồ Chí Minh Xe Tải -
15K-214.88 - Hải Phòng Xe Con -
72C-218.86 - Bà Rịa - Vũng Tàu Xe Tải -
98A-709.68 - Bắc Giang Xe Con -
69A-154.86 - Cà Mau Xe Con -
24A-248.66 - Lào Cai Xe Con -
37C-503.88 - Nghệ An Xe Tải -
19C-217.68 - Phú Thọ Xe Tải -
51L-156.86 - Hồ Chí Minh Xe Con -
61K-357.88 - Bình Dương Xe Con -
77C-240.66 - Bình Định Xe Tải -
99A-745.86 - Bắc Ninh Xe Con -
90A-218.66 - Hà Nam Xe Con -
34A-744.88 - Hải Dương Xe Con -
82A-129.86 - Kon Tum Xe Con -
73A-354.86 - Quảng Bình Xe Con -
74C-130.88 - Quảng Trị Xe Tải -
76A-237.68 - Quảng Ngãi Xe Con -
36C-458.86 - Thanh Hóa Xe Tải -
20A-701.66 - Thái Nguyên Xe Con -
21A-193.86 - Yên Bái Xe Con -
14K-014.86 - Quảng Ninh Xe Con -
51D-928.68 - Hồ Chí Minh Xe Tải -
15K-183.66 - Hải Phòng Xe Con -
19C-231.88 - Phú Thọ Xe Tải -
30K-751.88 - Hà Nội Xe Con -
51L-342.66 - Hồ Chí Minh Xe Con -
90A-241.66 - Hà Nam Xe Con -