Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
51L-298.66 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
43A-815.88 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
47A-590.66 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
84D-001.66 | - | Trà Vinh | Xe tải van | - |
37K-193.68 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
36A-975.66 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
20A-737.86 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
60K-405.88 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
51L-944.86 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51K-884.68 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
89A-443.86 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
89B-027.88 | - | Hưng Yên | Xe Khách | - |
30L-143.66 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30L-017.86 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
43A-783.66 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
61K-324.68 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
38C-202.66 | - | Hà Tĩnh | Xe Tải | - |
25A-073.88 | - | Lai Châu | Xe Con | - |
17C-183.66 | - | Thái Bình | Xe Tải | - |
88A-680.66 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
47A-630.68 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
49C-356.68 | - | Lâm Đồng | Xe Tải | - |
37K-217.68 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
19A-617.66 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
20A-716.86 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
70A-485.88 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
60K-475.68 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
51M-127.86 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
51K-791.66 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
15K-271.66 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |